Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 87.427 126.688 102.083 91.886 119.638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.343 27.614 27.065 15.284 13.302
1. Tiền 1.343 27.614 27.065 15.284 13.302
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5.050 5.050 5.050
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.050 5.050 5.050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.604 88.961 56.732 61.686 80.114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81.465 79.079 53.198 58.942 73.977
2. Trả trước cho người bán 483 546 2.361 1.679 237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.655 9.336 1.174 1.065 5.900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.479 8.787 11.249 8.006 17.660
1. Hàng tồn kho 2.479 8.787 11.249 8.006 17.660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 1.326 1.987 1.860 3.513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 1.987 1.817 3.410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.315 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 10 0 43 103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.840 49.873 53.410 58.957 57.221
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.938 21.220 25.555 30.608 27.901
1. Tài sản cố định hữu hình 9.283 7.897 12.564 12.963 10.718
- Nguyên giá 41.080 41.500 45.190 45.574 44.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.797 -33.603 -32.626 -32.611 -33.789
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.655 13.323 12.991 17.645 17.183
- Nguyên giá 16.584 16.584 16.584 21.657 21.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.930 -3.262 -3.593 -4.012 -4.474
III. Bất động sản đầu tư 0 22.802 22.338 21.873 21.408
- Nguyên giá 0 23.228 23.228 23.228 23.228
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -426 -890 -1.355 -1.820
IV. Tài sản dở dang dài hạn 893 1.726 509 491 1.574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 893 1.726 509 491 1.574
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 500 500 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 500 500 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.009 3.626 4.509 5.986 6.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.009 3.626 4.509 5.394 5.252
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 592 1.086
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 114.267 176.561 155.493 150.843 176.859
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.815 125.578 102.089 89.313 112.926
I. Nợ ngắn hạn 66.815 125.578 102.089 89.313 112.926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.030 37.274 34.135 29.087 32.073
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.026 24.485 32.437 28.014 54.455
4. Người mua trả tiền trước 460 7.133 3.813 5.254 4.101
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 982 1.333 1.492 2.456 1.759
6. Phải trả người lao động 14.509 17.741 18.162 15.873 16.529
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 117 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.033 33.167 7.653 2.557 1.449
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.657 4.445 4.397 6.073 2.561
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47.451 50.983 53.404 61.530 63.933
I. Vốn chủ sở hữu 47.451 50.983 53.404 61.530 63.933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 34.000 34.000 34.000 34.000 34.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.646 6.064 7.912 12.747 16.024
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.805 10.919 11.492 14.783 13.909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 2.249 -720
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.805 10.919 11.492 12.534 14.629
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 114.267 176.561 155.493 150.843 176.859