I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
129.890
|
176.463
|
159.118
|
213.626
|
241.473
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-73.908
|
-97.529
|
-90.824
|
-37.305
|
-41.352
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40.984
|
-63.636
|
-56.361
|
-63.796
|
-73.810
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.764
|
-1.039
|
-1.139
|
-2.212
|
-792
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.492
|
-2.565
|
-2.908
|
-2.461
|
-2.896
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.198
|
17.558
|
5.947
|
31.554
|
12.701
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.808
|
-11.550
|
-23.973
|
-101.599
|
-118.700
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.866
|
17.702
|
-10.139
|
37.807
|
16.624
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.571
|
0
|
-4.300
|
-24.215
|
-5.737
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.909
|
0
|
0
|
727
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-58.050
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
53.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
87
|
115
|
15
|
635
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.532
|
1.995
|
-4.185
|
-24.700
|
-9.425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65.421
|
78.831
|
80.831
|
113.086
|
59.330
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62.547
|
-85.949
|
-69.992
|
-95.842
|
-62.468
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.760
|
-4.080
|
-4.080
|
-4.080
|
-4.609
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.886
|
-11.198
|
6.759
|
13.164
|
-7.748
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.283
|
8.498
|
-7.565
|
26.270
|
-548
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.693
|
410
|
8.908
|
1.343
|
27.614
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
410
|
8.908
|
1.343
|
27.614
|
27.065
|