Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.818 148.029 143.062 130.523 139.606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.952 27.838 14.444 11.585 12.274
1. Tiền 11.952 27.838 14.444 11.585 12.274
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.900 7.900 7.900 7.900 7.900
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.900 7.900 7.900 7.900 7.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77.550 78.739 86.554 72.873 81.825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47.631 47.433 55.472 54.520 64.020
2. Trả trước cho người bán 26.248 26.770 27.892 14.756 14.638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 4.936 5.038 5.753 5.241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 3.671 -400 -1.848 -2.156 -2.073
IV. Tổng hàng tồn kho 32.829 32.929 33.465 36.766 36.470
1. Hàng tồn kho 32.829 32.929 33.465 36.766 36.470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 588 624 699 1.399 1.137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 584 465 699 1.327 1.137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 159 0 72 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77.510 70.515 71.941 62.184 54.960
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 90
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 90
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68.357 61.664 64.837 56.334 49.696
1. Tài sản cố định hữu hình 68.357 61.664 64.686 56.240 49.658
- Nguyên giá 100.158 101.521 112.436 112.649 113.689
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.801 -39.858 -47.750 -56.409 -64.031
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 151 94 38
- Nguyên giá 0 0 170 170 170
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -19 -76 -132
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21 1.075 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21 1.075 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.131 7.776 7.104 5.850 5.174
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.131 7.776 7.104 5.850 5.174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208.328 218.543 215.002 192.707 194.566
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142.632 148.204 140.011 112.555 114.314
I. Nợ ngắn hạn 123.761 131.101 128.177 104.744 109.957
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.364 27.018 24.669 32.226 33.016
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.447 14.182 14.146 16.172 16.742
4. Người mua trả tiền trước 57.041 61.436 47.956 14.904 15.130
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.760 4.714 6.156 3.523 5.429
6. Phải trả người lao động 3.887 7.015 6.747 7.267 6.076
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 639 254 273 943
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 611 868 1.122 2.156 2.986
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.908 11.729 20.579 20.007 20.326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 555 2.872 2.802 2.182
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.742 2.945 3.676 5.413 7.127
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.871 17.103 11.834 7.811 4.357
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.871 17.103 11.834 7.811 4.357
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65.696 70.340 74.992 80.153 80.252
I. Vốn chủ sở hữu 65.696 70.340 74.992 80.153 80.252
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56.000 56.000 56.000 56.000 56.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 923 1.568 2.408 3.287 5.720
9. Quỹ dự phòng tài chính 923 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 1.568 2.408 3.287 4.345
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.850 11.203 14.175 17.578 14.187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 680 1.148 3.469 2.498
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.850 10.524 13.028 14.109 11.689
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208.328 218.543 215.002 192.707 194.566