Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.008.543 629.953 512.490 377.769 540.645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121.074 39.050 52.509 37.825 142.970
1. Tiền 85.611 3.878 11.931 22.825 137.970
2. Các khoản tương đương tiền 35.462 35.171 40.578 15.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.041 1.307 1.672 19.215 16.215
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.041 1.307 1.672 19.215 16.215
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 790.084 465.453 392.339 306.974 357.682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350.809 235.040 207.540 187.002 198.876
2. Trả trước cho người bán 217.845 72.279 67.123 42.192 55.563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63.000 5.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 197.717 194.033 159.664 119.770 145.802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.287 -40.900 -41.989 -41.989 -42.559
IV. Tổng hàng tồn kho 84.174 119.946 63.507 13.466 23.529
1. Hàng tồn kho 84.174 119.946 63.507 13.466 23.529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 170 4.198 2.463 289 249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 8 8 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 162 4.191 2.365 162 162
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 91 127 87
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 297.875 55.894 49.903 55.995 57.404
I. Các khoản phải thu dài hạn 243.728 5.771 10.405 853 17.215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 243.728 5.771 10.405 853 17.215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.475 17.308 15.666 13.277 12.990
1. Tài sản cố định hữu hình 14.450 11.429 9.933 7.690 7.549
- Nguyên giá 76.837 68.715 69.379 61.027 58.939
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.387 -57.286 -59.445 -53.337 -51.390
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.025 5.879 5.733 5.587 5.441
- Nguyên giá 6.719 6.719 6.719 6.719 6.719
- Giá trị hao mòn lũy kế -694 -840 -986 -1.132 -1.278
III. Bất động sản đầu tư 25.848 24.685 15.082 14.436 13.789
- Nguyên giá 32.120 32.120 19.204 19.204 19.204
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.272 -7.435 -4.121 -4.768 -5.415
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.100 5.100 5.100 23.226 8.906
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.100 5.100 5.100 23.226 8.906
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.724 3.030 3.649 4.204 4.505
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.724 3.030 3.649 4.204 4.505
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.306.418 685.847 562.393 433.765 598.049
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.215.921 596.616 474.001 345.008 437.403
I. Nợ ngắn hạn 1.206.643 588.652 447.105 319.045 412.374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134.613 72.098 16.156 15.769 6.172
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 156.243 203.404 152.384 121.934 109.222
4. Người mua trả tiền trước 767.348 195.738 175.658 89.133 167.475
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.276 1.357 6.232 4.710 8.693
6. Phải trả người lao động 1.483 4.141 2.991 0 670
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 43.628 33.114 18.412 25.531 83.012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 934 934 934 934 934
11. Phải trả ngắn hạn khác 88.655 73.046 70.498 59.002 35.497
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 260 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.204 4.820 3.841 2.032 697
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.277 7.963 26.896 25.962 25.029
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 381 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.897 7.963 26.896 25.962 25.029
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90.497 89.232 88.392 88.757 160.646
I. Vốn chủ sở hữu 90.497 89.232 88.392 88.757 160.646
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58.180 58.180 58.180 58.180 116.360
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.450 5.450 5.450 5.450 16.773
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.973 17.973 17.973 17.973 17.973
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.894 7.629 6.789 7.154 9.540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.740 -2.177 647 971 173
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.154 9.806 6.142 6.183 9.368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.306.418 685.847 562.393 433.765 598.049