TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
377.769
|
328.256
|
395.042
|
429.885
|
541.827
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.825
|
4.419
|
20.138
|
51.312
|
142.970
|
1. Tiền
|
22.825
|
4.419
|
20.138
|
27.312
|
137.970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.000
|
0
|
0
|
24.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22.215
|
19.215
|
16.215
|
6.215
|
16.215
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.215
|
19.215
|
16.215
|
6.215
|
16.215
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
306.974
|
291.132
|
345.042
|
352.930
|
358.864
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
187.002
|
150.382
|
155.174
|
159.835
|
200.753
|
2. Trả trước cho người bán
|
42.192
|
50.791
|
75.592
|
73.531
|
55.563
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
119.770
|
131.884
|
156.201
|
161.490
|
145.107
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41.989
|
-41.925
|
-41.925
|
-41.925
|
-42.559
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.466
|
13.209
|
13.399
|
19.146
|
23.529
|
1. Hàng tồn kho
|
13.466
|
13.209
|
13.399
|
19.146
|
23.529
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
289
|
282
|
249
|
282
|
249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
162
|
162
|
162
|
195
|
162
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
127
|
119
|
87
|
87
|
87
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
55.515
|
55.294
|
55.241
|
54.754
|
57.404
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
853
|
853
|
895
|
895
|
895
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
853
|
853
|
895
|
895
|
895
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.277
|
12.902
|
12.654
|
12.494
|
12.990
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.690
|
7.352
|
7.141
|
7.017
|
7.549
|
- Nguyên giá
|
61.027
|
61.027
|
61.027
|
58.184
|
58.939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.337
|
-53.675
|
-53.886
|
-51.166
|
-51.390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.587
|
5.550
|
5.514
|
5.477
|
5.441
|
- Nguyên giá
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.132
|
-1.168
|
-1.205
|
-1.241
|
-1.278
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14.436
|
14.274
|
14.112
|
13.951
|
13.789
|
- Nguyên giá
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.768
|
-4.930
|
-5.091
|
-5.253
|
-5.415
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.226
|
23.226
|
23.226
|
23.226
|
25.226
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
23.226
|
23.226
|
23.226
|
23.226
|
25.226
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.723
|
4.039
|
4.354
|
4.189
|
4.505
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.723
|
4.039
|
4.354
|
4.189
|
4.505
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
433.284
|
383.549
|
450.283
|
484.639
|
599.231
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
344.527
|
294.656
|
298.032
|
330.546
|
438.615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
318.565
|
268.927
|
272.537
|
305.284
|
413.586
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.769
|
9.345
|
7.675
|
6.156
|
6.172
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.934
|
87.393
|
84.686
|
85.710
|
109.222
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89.133
|
93.813
|
99.767
|
133.073
|
169.352
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.710
|
2.029
|
2.704
|
1.609
|
8.686
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
670
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.531
|
26.100
|
22.042
|
31.281
|
83.051
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
934
|
934
|
934
|
934
|
934
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
58.521
|
49.129
|
54.557
|
46.486
|
35.497
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.032
|
185
|
174
|
36
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.962
|
25.729
|
25.496
|
25.262
|
25.029
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
25.962
|
25.729
|
25.496
|
25.262
|
25.029
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
88.757
|
88.894
|
152.251
|
154.093
|
160.615
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
88.757
|
88.894
|
152.251
|
154.093
|
160.615
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58.180
|
58.180
|
116.360
|
116.360
|
116.360
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.450
|
5.223
|
16.773
|
16.773
|
16.773
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.154
|
7.518
|
1.145
|
2.987
|
9.509
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
971
|
7.154
|
173
|
173
|
173
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.183
|
364
|
972
|
2.814
|
9.337
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
433.284
|
383.549
|
450.283
|
484.639
|
599.231
|