Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 314.228 334.541 320.145 261.888 243.898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.756 179 506 321 2.308
1. Tiền 35.756 179 506 321 2.308
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141.758 178.029 168.192 101.473 82.281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138.987 171.033 149.986 112.890 108.999
2. Trả trước cho người bán 2.892 2.977 1.049 2.253 2.479
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 462 5.608 30.070 40.403 35.398
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -583 -1.589 -12.913 -54.073 -64.595
IV. Tổng hàng tồn kho 49.712 73.658 89.064 95.865 96.296
1. Hàng tồn kho 49.712 73.658 89.064 95.865 96.296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 87.002 82.674 62.384 64.228 63.013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 34
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.457 0 1.134 1.100 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 78.545 82.674 61.250 63.128 62.979
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.601 21.049 21.364 13.351 10.837
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.346 15.094 15.976 13.248 10.783
1. Tài sản cố định hữu hình 17.346 15.094 15.976 13.248 10.783
- Nguyên giá 46.541 48.272 43.077 40.717 40.717
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.195 -33.177 -27.102 -27.469 -29.933
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.250 5.250 5.250 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.250 4.250 4.250 4.250 4.250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -4.250 -4.250
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.006 705 138 104 54
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.006 705 138 104 54
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338.829 355.590 341.509 275.240 254.735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 210.143 226.165 228.319 222.705 231.329
I. Nợ ngắn hạn 204.339 223.376 225.472 218.014 231.329
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97.244 95.334 114.188 95.512 98.931
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.439 16.006 17.435 14.753 15.069
4. Người mua trả tiền trước 14.671 9.568 5.994 8.775 8.833
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33.835 47.216 47.001 46.524 45.444
6. Phải trả người lao động 930 3.916 9.308 10.478 10.530
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.159 26.041 8.812 23.808 39.060
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6.222 3.570 6.253 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.472 21.063 16.049 17.747 13.044
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 368 662 432 417 417
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.804 2.789 2.847 4.691 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.767 2.673 2.847 4.691 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 37 116 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 128.686 129.425 113.190 52.534 23.406
I. Vốn chủ sở hữu 128.686 129.425 113.190 52.534 23.406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.089 5.089 5.089 5.089 5.089
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.007 12.795 12.795 12.795 12.795
9. Quỹ dự phòng tài chính 771 2.853 2.853 2.853 2.853
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 208 208 208 208
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.820 8.480 -7.755 -68.411 -97.539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338.829 355.590 341.509 275.240 254.735