I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
83.693
|
61.546
|
16.026
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39.302
|
-42.488
|
-8.118
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.057
|
-11.072
|
-15.464
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-271
|
-47
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-976
|
-280
|
-1.206
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
859
|
495
|
89.328
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.509
|
-4.771
|
-83.131
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.436
|
3.383
|
-2.564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.316
|
-907
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
50
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
307
|
559
|
144
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.009
|
-298
|
144
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.667
|
7.332
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.886
|
-8.876
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.950
|
-1.827
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.169
|
-3.370
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.258
|
-286
|
-2.420
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
768
|
10.026
|
9.742
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.026
|
9.742
|
7.322
|