Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188.966 201.511 60.191 2.040 765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.966 201.511 60.191 2.040 765
4. Giá vốn hàng bán 144.564 177.016 52.298 9.902 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.403 24.494 7.894 -7.863 765
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.490 16.566 16.740 14.972 8
7. Chi phí tài chính 9.049 18.025 16.586 20.629 14.762
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.049 18.025 16.586 16.379 14.762
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.208 12.205 19.846 47.190 15.051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.635 10.830 -11.799 -60.709 -29.040
12. Thu nhập khác 0 494 1.222 53 0
13. Chi phí khác 0 70 658 0 88
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 424 564 53 -88
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.635 11.253 -11.235 -60.656 -29.128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.815 2.773 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.815 2.773 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.820 8.480 -11.235 -60.656 -29.128
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.820 8.480 -11.235 -60.656 -29.128