I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.635
|
11.123
|
-11.235
|
-60.656
|
-29.128
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.923
|
8.155
|
14.273
|
49.373
|
27.741
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.004
|
5.320
|
3.651
|
2.609
|
2.465
|
- Các khoản dự phòng
|
360
|
1.443
|
11.323
|
45.410
|
10.522
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.490
|
-16.632
|
-17.287
|
-15.025
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.049
|
18.025
|
16.586
|
16.379
|
14.762
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.558
|
19.278
|
3.038
|
-11.283
|
-1.387
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.442
|
-22.558
|
23.804
|
30.412
|
9.927
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.586
|
-24.124
|
-15.406
|
-6.802
|
-431
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46.706
|
16.554
|
-33.888
|
3.923
|
-4.707
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-49.075
|
4.144
|
19.688
|
154
|
17
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.180
|
-16.039
|
-14.259
|
-2.898
|
-60
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-502
|
0
|
-33
|
-100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
3.112
|
3.077
|
2.254
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-290
|
-2.616
|
-2.137
|
-414
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43.665
|
-22.750
|
-16.083
|
15.313
|
3.258
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.701
|
-2.118
|
-3.597
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
936
|
247
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
504
|
189
|
43
|
88
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.947
|
-1.929
|
-2.618
|
1.335
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
43.664
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
96.788
|
115.064
|
94.391
|
21.452
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.075
|
-120.068
|
-75.363
|
-38.285
|
-1.272
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.438
|
-5.893
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
66.940
|
-10.897
|
19.028
|
-16.832
|
-1.272
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.328
|
-35.577
|
326
|
-184
|
1.986
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.428
|
35.756
|
179
|
506
|
321
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.756
|
179
|
506
|
321
|
2.308
|