Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 376.979 388.143 242.842 225.557 232.979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.739 5.059 30.211 3.490 7.361
1. Tiền 5.739 5.059 30.211 3.490 7.361
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242.139 245.598 148.716 143.211 135.561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74.926 67.979 68.889 49.774 36.568
2. Trả trước cho người bán 131.340 151.361 4.625 3.297 16.130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 35.000 15.000 15.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48.216 39.443 44.995 76.337 69.060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.343 -13.184 -4.792 -1.197 -1.197
IV. Tổng hàng tồn kho 118.009 127.909 59.773 62.467 75.085
1. Hàng tồn kho 118.009 127.909 59.773 62.467 75.085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.092 9.577 4.142 16.389 14.972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 2.409 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 8.077 0 15.761 14.200
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11.092 1.500 1.732 628 773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37.828 49.498 92.738 91.557 90.466
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.863 10.863 6.863 6.863 6.863
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.863 10.863 6.863 6.863 6.863
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.424 25.512 24.661 23.898 23.209
1. Tài sản cố định hữu hình 26.424 25.512 24.661 23.898 23.209
- Nguyên giá 68.726 64.607 64.678 58.211 56.209
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.302 -39.095 -40.018 -34.313 -33.000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 13.099 18.471 18.044 17.618
- Nguyên giá 0 13.397 19.195 19.195 19.195
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -298 -724 -1.151 -1.577
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 42.744 42.744 42.744
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 42.744 42.744 42.744
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 420 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 121 25 0 8 33
1. Chi phí trả trước dài hạn 121 25 0 8 33
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414.807 437.641 335.580 317.114 323.445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 299.141 320.437 214.662 195.268 201.539
I. Nợ ngắn hạn 299.141 281.428 188.846 174.960 181.715
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66.445 29.949 34.985 21.567 49.867
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.429 47.953 52.329 58.928 32.465
4. Người mua trả tiền trước 63.669 48.476 43.684 48.684 49.316
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28.724 21.964 10.643 10.592 6.779
6. Phải trả người lao động 10.303 12.428 2.809 862 2.605
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 39.016 102.071 14.813 3.161 70
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 19 63 63 63
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.555 18.568 29.520 31.105 40.551
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 39.009 25.816 20.307 19.824
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 25.297 5.451 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 13.713 20.366 20.307 19.824
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115.665 117.204 120.918 121.847 121.906
I. Vốn chủ sở hữu 115.665 117.204 120.918 121.847 121.906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119.998 119.998 119.998 119.998 119.998
2. Thặng dư vốn cổ phần -117 -117 -117 -117 -117
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 778 778 778 778 778
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4.993 -3.455 259 1.188 1.247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.655 -4.993 -3.455 259 1.188
- LNST chưa phân phối kỳ này 661 1.539 3.714 929 59
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414.807 437.641 335.580 317.114 323.445