TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
266.476
|
295.746
|
398.642
|
447.803
|
361.840
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2.941.223
|
2.200.652
|
2.341.302
|
1.374.242
|
2.149.614
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
11.627.383
|
15.223.084
|
22.855.033
|
21.288.313
|
21.982.245
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
11.627.383
|
15.223.084
|
22.730.033
|
21.288.313
|
18.732.245
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
125.000
|
|
3.250.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
49.127
|
5.554
|
4.004
|
9.615
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
42.158.036
|
47.808.006
|
53.858.266
|
61.825.087
|
68.323.878
|
1. Cho vay khách hàng
|
42.623.754
|
48.378.543
|
54.458.732
|
62.508.119
|
69.059.041
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-465.717
|
-570.537
|
-600.466
|
-683.032
|
-735.163
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
13.442.438
|
12.399.951
|
8.772.591
|
8.984.298
|
7.416.316
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
10.218.379
|
11.216.122
|
6.825.685
|
8.211.557
|
7.431.411
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
4.062.797
|
1.199.999
|
1.961.589
|
789.551
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-838.738
|
-16.171
|
-14.683
|
-16.810
|
-15.096
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
314.893
|
113.874
|
113.874
|
134.974
|
82.610
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
314.893
|
113.874
|
113.874
|
134.974
|
82.610
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
196.518
|
207.725
|
212.453
|
204.658
|
243.921
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80.445
|
72.773
|
82.067
|
72.512
|
77.572
|
- Nguyên giá
|
309.542
|
295.165
|
303.094
|
294.450
|
307.401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229.097
|
-222.392
|
-221.027
|
-221.939
|
-229.829
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
116.073
|
134.951
|
130.386
|
132.147
|
166.349
|
- Nguyên giá
|
216.317
|
234.888
|
240.131
|
254.385
|
262.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.244
|
-99.936
|
-109.745
|
-122.238
|
-96.212
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
3.035
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
3.035
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
5.447.636
|
8.274.759
|
12.482.051
|
10.934.605
|
11.646.948
|
1. Các khoản phải thu
|
1.198.379
|
3.063.803
|
7.489.736
|
3.760.336
|
3.858.416
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.111.602
|
3.453.802
|
3.539.257
|
5.874.553
|
7.928.170
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1.187.355
|
1.806.637
|
1.779.737
|
1.604.360
|
124.041
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-49.700
|
-49.483
|
-326.679
|
-304.644
|
-263.679
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
76.446.764
|
86.529.350
|
101.038.216
|
105.203.594
|
112.207.371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
3.621.234
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
21.416.476
|
18.166.994
|
23.197.110
|
21.641.510
|
13.884.118
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
12.748.638
|
13.601.194
|
21.919.259
|
20.571.529
|
13.864.938
|
2. Vay các TCTD khác
|
8.667.837
|
4.565.800
|
1.277.852
|
1.069.981
|
19.180
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
47.428.710
|
59.271.860
|
67.690.999
|
7.019.519
|
86.694.868
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
|
17.041
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
6.546
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
1.249.345
|
1.357.635
|
1.882.027
|
150.000
|
486.000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1.903.420
|
2.008.933
|
1.886.791
|
2.289.921
|
3.114.000
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.373.902
|
1.602.620
|
1.380.519
|
1.597.762
|
2.250.505
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
8.000
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
529.518
|
|
506.271
|
684.158
|
863.496
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
406.313
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4.442.266
|
5.723.928
|
6.381.289
|
7.305.742
|
8.011.343
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.500.103
|
4.449.748
|
4.449.748
|
5.399.713
|
5.399.713
|
- Vốn điều lệ
|
3.499.990
|
4.449.636
|
4.449.636
|
5.399.600
|
5.399.600
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
99
|
99
|
99
|
99
|
99
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
2. Quỹ của TCTD
|
227.052
|
276.854
|
276.854
|
374.938
|
508.532
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
715.112
|
997.325
|
1.654.687
|
1.531.091
|
2.103.099
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
76.446.764
|
86.529.350
|
101.038.216
|
105.203.594
|
112.207.371
|