Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 447.803 336.463 364.654 376.650 361.840
II. Tiền gửi tại NHNN 1.374.242 1.211.673 1.414.042 1.778.211 2.149.614
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 21.288.313 6.585.713 14.153.214 11.834.463 21.982.245
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 21.288.313 6.585.713 14.153.214 11.434.463 18.732.245
2. Cho vay các TCTD khác 400.000 3.250.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 9.615 10.385
VII. Cho vay khách hàng 61.825.087 65.907.041 65.956.606 65.986.594 68.323.878
1. Cho vay khách hàng 62.508.119 66.620.227 66.669.784 66.735.608 69.059.041
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -683.032 -713.186 -713.178 -749.015 -735.163
VIII. Chứng khoán đầu tư 8.984.298 10.086.296 10.105.861 9.696.555 7.416.316
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 8.211.557 9.303.893 9.342.622 9.024.362 7.431.411
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 789.551 799.174 779.957 688.771
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -16.810 -16.770 -16.718 -16.578 -15.096
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 134.974 134.974 134.974 82.610 82.610
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 134.974 134.974 134.974 82.610 82.610
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 204.658 218.674 218.323 250.159 243.921
1. Tài sản cố định hữu hình 72.512 80.888 82.038 81.723 77.572
- Nguyên giá 294.450 306.575 311.867 315.803 307.401
- Giá trị hao mòn lũy kế -221.939 -225.686 -229.829 -234.080 -229.829
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 132.147 137.786 136.285 168.436 166.349
- Nguyên giá 254.385 262.797 263.701 298.643 262.561
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.238 -125.010 -127.416 -130.207 -96.212
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 10.934.605 10.300.303 12.270.331 14.018.541 11.646.948
1. Các khoản phải thu 3.760.336 2.759.143 3.112.591 3.678.626 3.858.416
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5.874.553 6.278.475 7.919.791 9.094.565 7.928.170
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 1.604.360 1.623.331 1.606.540 1.593.942 124.041
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -304.644 -360.644 -368.591 -348.591 -263.679
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105.203.594 94.791.523 104.618.005 104.023.783 112.207.371
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 3.621.234
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 21.641.510 7.547.296 9.726.212 4.923.753 13.884.118
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 20.571.529 6.416.828 9.534.597 4.916.222 13.864.938
2. Vay các TCTD khác 1.069.981 1.130.468 191.615 7.531 19.180
III. Tiền gửi khách hàng 7.019.519 77.085.799 84.082.460 87.658.121 86.694.868
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 1.071 9.665 17.041
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 150.000 150.000 200.000 90.000 486.000
VII. Các khoản nợ khác 2.289.921 2.526.408 2.929.019 3.592.106 3.114.000
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.597.762 2.043.682 2.350.310 2.956.632 2.250.505
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8.000 5.708 1.256
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 684.158 477.018 577.453 635.474 863.496
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 7.305.742 7.482.021 7.679.243 7.750.139 8.011.343
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5.399.713 5.399.713 5.399.712 5.399.713 5.399.713
- Vốn điều lệ 5.399.600 5.399.600 5.399.600 5.399.600 5.399.600
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 99 99 99 99 99
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 13 13 13 13 13
2. Quỹ của TCTD 374.938 374.938 508.532 508.532 508.532
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 440 2.602 13.543
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.531.091 1.706.930 1.768.397 1.828.352 2.103.099
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105.203.594 94.791.523 104.618.005 104.023.783 112.207.371