TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
447.803
|
336.463
|
364.654
|
376.650
|
361.840
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.374.242
|
1.211.673
|
1.414.042
|
1.778.211
|
2.149.614
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
21.288.313
|
6.585.713
|
14.153.214
|
11.834.463
|
21.982.245
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
21.288.313
|
6.585.713
|
14.153.214
|
11.434.463
|
18.732.245
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
400.000
|
3.250.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
9.615
|
10.385
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
61.825.087
|
65.907.041
|
65.956.606
|
65.986.594
|
68.323.878
|
1. Cho vay khách hàng
|
62.508.119
|
66.620.227
|
66.669.784
|
66.735.608
|
69.059.041
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-683.032
|
-713.186
|
-713.178
|
-749.015
|
-735.163
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
8.984.298
|
10.086.296
|
10.105.861
|
9.696.555
|
7.416.316
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
8.211.557
|
9.303.893
|
9.342.622
|
9.024.362
|
7.431.411
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
789.551
|
799.174
|
779.957
|
688.771
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-16.810
|
-16.770
|
-16.718
|
-16.578
|
-15.096
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
134.974
|
134.974
|
134.974
|
82.610
|
82.610
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
134.974
|
134.974
|
134.974
|
82.610
|
82.610
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
204.658
|
218.674
|
218.323
|
250.159
|
243.921
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.512
|
80.888
|
82.038
|
81.723
|
77.572
|
- Nguyên giá
|
294.450
|
306.575
|
311.867
|
315.803
|
307.401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-221.939
|
-225.686
|
-229.829
|
-234.080
|
-229.829
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
132.147
|
137.786
|
136.285
|
168.436
|
166.349
|
- Nguyên giá
|
254.385
|
262.797
|
263.701
|
298.643
|
262.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122.238
|
-125.010
|
-127.416
|
-130.207
|
-96.212
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
10.934.605
|
10.300.303
|
12.270.331
|
14.018.541
|
11.646.948
|
1. Các khoản phải thu
|
3.760.336
|
2.759.143
|
3.112.591
|
3.678.626
|
3.858.416
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5.874.553
|
6.278.475
|
7.919.791
|
9.094.565
|
7.928.170
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1.604.360
|
1.623.331
|
1.606.540
|
1.593.942
|
124.041
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-304.644
|
-360.644
|
-368.591
|
-348.591
|
-263.679
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
105.203.594
|
94.791.523
|
104.618.005
|
104.023.783
|
112.207.371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
3.621.234
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
21.641.510
|
7.547.296
|
9.726.212
|
4.923.753
|
13.884.118
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
20.571.529
|
6.416.828
|
9.534.597
|
4.916.222
|
13.864.938
|
2. Vay các TCTD khác
|
1.069.981
|
1.130.468
|
191.615
|
7.531
|
19.180
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
7.019.519
|
77.085.799
|
84.082.460
|
87.658.121
|
86.694.868
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
1.071
|
9.665
|
17.041
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
150.000
|
150.000
|
200.000
|
90.000
|
486.000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.289.921
|
2.526.408
|
2.929.019
|
3.592.106
|
3.114.000
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.597.762
|
2.043.682
|
2.350.310
|
2.956.632
|
2.250.505
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
8.000
|
5.708
|
1.256
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
684.158
|
477.018
|
577.453
|
635.474
|
863.496
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
7.305.742
|
7.482.021
|
7.679.243
|
7.750.139
|
8.011.343
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5.399.713
|
5.399.713
|
5.399.712
|
5.399.713
|
5.399.713
|
- Vốn điều lệ
|
5.399.600
|
5.399.600
|
5.399.600
|
5.399.600
|
5.399.600
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
99
|
99
|
99
|
99
|
99
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
2. Quỹ của TCTD
|
374.938
|
374.938
|
508.532
|
508.532
|
508.532
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
440
|
2.602
|
13.543
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.531.091
|
1.706.930
|
1.768.397
|
1.828.352
|
2.103.099
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
105.203.594
|
94.791.523
|
104.618.005
|
104.023.783
|
112.207.371
|