Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56.101 99.168 134.746 113.645 107.642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.935 22.754 2.912 4.065 9.063
1. Tiền 3.935 22.754 2.912 2.765 9.063
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1.300 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 6.450 8.544
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 6.450 8.544
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.519 69.607 98.487 82.655 82.775
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.582 50.411 35.569 34.075 26.125
2. Trả trước cho người bán 659 992 4.501 2.807 2.783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 278 18.205 59.956 47.220 54.938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1.539 -1.447 -1.072
IV. Tổng hàng tồn kho 6.044 6.807 33.331 20.475 7.261
1. Hàng tồn kho 6.719 7.482 34.682 22.501 9.962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -675 -675 -1.351 -2.026 -2.701
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.603 0 17 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 17 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 11.603 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.105 11.324 9.793 8.955 8.803
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 750 8 1 604
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 750 8 1 604
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 749 3.392 2.629 1.899 1.197
1. Tài sản cố định hữu hình 732 3.392 2.629 1.899 1.197
- Nguyên giá 1.678 5.016 4.980 4.980 4.980
- Giá trị hao mòn lũy kế -945 -1.624 -2.350 -3.081 -3.783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17 0 0 0 0
- Nguyên giá 61 61 61 61 61
- Giá trị hao mòn lũy kế -44 -61 -61 -61 -61
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 6.956 6.956 6.956 6.956
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 6.956 6.956 6.956 6.956
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 355 226 199 100 46
1. Chi phí trả trước dài hạn 355 226 199 100 46
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57.205 110.492 144.538 122.600 116.445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41.687 61.141 94.358 72.048 65.722
I. Nợ ngắn hạn 41.687 61.141 94.358 72.048 65.722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.370 34.534 53.958 54.077 31.979
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.447 17.512 22.753 8.524 24.538
4. Người mua trả tiền trước 17 1.160 5.421 1.861 4.291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.855 6.830 1.310 1.860 2.325
6. Phải trả người lao động 0 0 1.131 559 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16 16 8.773 4.828 2.047
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 614 720 643 106 310
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 368 368 368 232 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 232
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.518 49.351 50.181 50.553 50.723
I. Vốn chủ sở hữu 15.518 49.351 50.181 50.553 50.723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.000 41.998 41.998 46.130 46.130
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -60 -60 -60 -60
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -680 -680 -680 -680 -680
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 865 2.030 2.030 1.519 1.519
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.166 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150 150 150 150 150
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.018 5.913 6.743 3.495 3.665
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 320 5.913 2.611 3.495
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.593 829 884 170
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57.205 110.492 144.538 122.600 116.445