TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.101
|
99.168
|
134.746
|
113.645
|
107.642
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.935
|
22.754
|
2.912
|
4.065
|
9.063
|
1. Tiền
|
3.935
|
22.754
|
2.912
|
2.765
|
9.063
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1.300
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.450
|
8.544
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.450
|
8.544
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.519
|
69.607
|
98.487
|
82.655
|
82.775
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.582
|
50.411
|
35.569
|
34.075
|
26.125
|
2. Trả trước cho người bán
|
659
|
992
|
4.501
|
2.807
|
2.783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
278
|
18.205
|
59.956
|
47.220
|
54.938
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.539
|
-1.447
|
-1.072
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.044
|
6.807
|
33.331
|
20.475
|
7.261
|
1. Hàng tồn kho
|
6.719
|
7.482
|
34.682
|
22.501
|
9.962
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-675
|
-675
|
-1.351
|
-2.026
|
-2.701
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.603
|
0
|
17
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
17
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.105
|
11.324
|
9.793
|
8.955
|
8.803
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
750
|
8
|
1
|
604
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
750
|
8
|
1
|
604
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
749
|
3.392
|
2.629
|
1.899
|
1.197
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
732
|
3.392
|
2.629
|
1.899
|
1.197
|
- Nguyên giá
|
1.678
|
5.016
|
4.980
|
4.980
|
4.980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-945
|
-1.624
|
-2.350
|
-3.081
|
-3.783
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
6.956
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
355
|
226
|
199
|
100
|
46
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
355
|
226
|
199
|
100
|
46
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57.205
|
110.492
|
144.538
|
122.600
|
116.445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41.687
|
61.141
|
94.358
|
72.048
|
65.722
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.687
|
61.141
|
94.358
|
72.048
|
65.722
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20.370
|
34.534
|
53.958
|
54.077
|
31.979
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.447
|
17.512
|
22.753
|
8.524
|
24.538
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17
|
1.160
|
5.421
|
1.861
|
4.291
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.855
|
6.830
|
1.310
|
1.860
|
2.325
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
1.131
|
559
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16
|
16
|
8.773
|
4.828
|
2.047
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
614
|
720
|
643
|
106
|
310
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
368
|
368
|
368
|
232
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
232
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15.518
|
49.351
|
50.181
|
50.553
|
50.723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15.518
|
49.351
|
50.181
|
50.553
|
50.723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.000
|
41.998
|
41.998
|
46.130
|
46.130
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-60
|
-60
|
-60
|
-60
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
865
|
2.030
|
2.030
|
1.519
|
1.519
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.018
|
5.913
|
6.743
|
3.495
|
3.665
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
320
|
5.913
|
2.611
|
3.495
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
5.593
|
829
|
884
|
170
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57.205
|
110.492
|
144.538
|
122.600
|
116.445
|