TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
371.254
|
383.883
|
357.278
|
317.795
|
309.869
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.523
|
3.839
|
999
|
525
|
489
|
1. Tiền
|
2.523
|
3.839
|
999
|
525
|
489
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
241.242
|
247.799
|
240.158
|
202.356
|
226.140
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
240.249
|
241.498
|
237.886
|
201.652
|
225.999
|
2. Trả trước cho người bán
|
234
|
111
|
602
|
548
|
395
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
878
|
6.309
|
1.670
|
156
|
87
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-118
|
-118
|
0
|
0
|
-341
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125.928
|
130.656
|
114.678
|
110.853
|
79.783
|
1. Hàng tồn kho
|
125.928
|
130.656
|
114.678
|
110.853
|
79.783
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.560
|
1.589
|
1.444
|
4.061
|
3.456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.533
|
1.589
|
1.396
|
1.344
|
1.252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
2.695
|
2.181
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27
|
0
|
47
|
23
|
23
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
88.229
|
83.610
|
83.664
|
80.349
|
78.296
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84.330
|
79.968
|
75.754
|
76.556
|
74.513
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84.330
|
79.968
|
75.754
|
76.556
|
74.513
|
- Nguyên giá
|
288.167
|
288.167
|
288.167
|
293.138
|
294.941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203.837
|
-208.199
|
-212.413
|
-216.581
|
-220.428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
4.385
|
25
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
4.385
|
25
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.899
|
3.642
|
3.525
|
3.768
|
3.783
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.899
|
3.642
|
3.525
|
3.768
|
3.783
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
459.482
|
467.493
|
440.943
|
398.144
|
388.165
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
309.296
|
310.817
|
297.070
|
246.857
|
230.582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
305.248
|
307.649
|
294.794
|
245.465
|
229.538
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
165.709
|
182.879
|
165.827
|
126.190
|
104.380
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
103.697
|
100.761
|
95.738
|
87.058
|
92.639
|
4. Người mua trả tiền trước
|
829
|
1.503
|
1.228
|
571
|
1.970
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.023
|
3.154
|
1.935
|
2.837
|
2.717
|
6. Phải trả người lao động
|
26.117
|
12.327
|
14.807
|
20.587
|
24.345
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.832
|
1.852
|
3.488
|
3.243
|
366
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.569
|
4.703
|
9.237
|
2.889
|
1.030
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
472
|
472
|
2.534
|
2.091
|
2.091
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.047
|
3.168
|
2.276
|
1.391
|
1.044
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.036
|
3.156
|
2.276
|
1.391
|
1.044
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
12
|
12
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150.187
|
156.676
|
143.873
|
151.287
|
157.584
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150.187
|
156.676
|
143.873
|
151.287
|
157.584
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46.475
|
46.475
|
54.612
|
54.612
|
54.612
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.262
|
33.751
|
12.811
|
20.225
|
26.522
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
27.262
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.262
|
6.489
|
12.811
|
20.225
|
26.522
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
459.482
|
467.493
|
440.943
|
398.144
|
388.165
|