Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 901.649 806.720 769.560 614.866 625.806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.826 8.030 12.135 465 8.551
1. Tiền 5.826 8.030 12.135 465 8.551
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1.350 1.650 300 7.250
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.350 1.650 300 7.250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 581.420 560.384 484.745 463.140 445.782
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 533.283 558.473 437.042 362.514 250.866
2. Trả trước cho người bán 31.085 11.454 11.206 9.711 29.392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 109.428 116.148 152.635 193.971 258.366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92.376 -125.691 -116.137 -103.056 -92.842
IV. Tổng hàng tồn kho 314.357 236.955 270.751 150.961 164.223
1. Hàng tồn kho 315.353 236.955 270.751 150.961 164.223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -995 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46 0 279 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 279 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 46 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.171 59.020 64.731 63.186 83.748
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.278 4.892 13.386 11.982 11.205
1. Tài sản cố định hữu hình 8.278 4.892 13.386 11.982 11.205
- Nguyên giá 66.575 48.927 59.597 53.715 53.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.297 -44.035 -46.210 -41.733 -41.949
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 51.819 50.376 48.933 47.490 70.361
- Nguyên giá 114.483 114.483 114.483 114.483 139.270
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.664 -64.107 -65.550 -66.994 -68.908
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.353 1.353 1.353 1.630 1.630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.353 1.353 1.353 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.630 1.630
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.439 147 105 1.455 105
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.848 200 200 200 200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.759 -53 -95 -95 -95
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.350 0 0 1.350 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.232 2.202 904 579 397
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.232 2.202 904 579 397
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 977.820 865.740 834.291 678.053 709.554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 748.442 626.714 588.331 427.230 461.735
I. Nợ ngắn hạn 748.102 626.474 587.944 426.964 461.492
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158.010 134.706 116.425 84.690 101.836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 336.562 248.873 196.261 178.143 127.586
4. Người mua trả tiền trước 62.779 4.966 25.998 9.041 119.292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.214 35.298 14.776 19.011 22.513
6. Phải trả người lao động 34.226 18.999 40.364 21.362 23.051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.883 16.210 12.903 22.287 13.840
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 122.175 163.615 177.759 89.890 51.578
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.253 3.808 3.459 2.540 1.796
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 340 240 387 266 243
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 340 240 387 266 243
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 229.378 239.026 245.959 250.823 247.819
I. Vốn chủ sở hữu 229.378 239.026 245.959 250.823 247.819
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86 86 86 86 86
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 70.021 70.021 70.021 70.021 70.021
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.271 48.919 55.852 60.716 57.712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.758 39.271 48.919 56.644 55.092
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.513 9.648 6.933 4.072 2.621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 977.820 865.740 834.291 678.053 709.554