Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41.783 37.939 106.923 42.986 16.400
2. Điều chỉnh cho các khoản 42.496 43.987 27.554 34.445 53.556
- Khấu hao TSCĐ 6.748 11.416 11.523 11.630 11.157
- Các khoản dự phòng 11.483 -1.096 -16.632 -4.576 23.444
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.316 -3.123 -7.384 -21.053 -46.104
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.582 36.791 40.048 48.445 65.060
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 84.280 81.926 134.477 77.430 69.956
- Tăng, giảm các khoản phải thu -88.131 -75.651 -219.699 -298.253 -257.841
- Tăng, giảm hàng tồn kho 294.916 357.967 222.890 -46.486 -82.990
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -152.840 -146.378 -138.058 -65.989 -80.362
- Tăng giảm chi phí trả trước 9.821 4.672 -7.407 -2.907 -3.943
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -125.000 0 125.000 0
- Tiền lãi vay phải trả -46.162 -36.707 -35.907 -48.445 -53.545
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.290 -19.610 -16.842 -12.349 -9.956
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 49 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -47.592 -4.010 -2.624 -2.452 -10.928
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42.050 37.208 -63.170 -274.452 -429.610
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.074 -416 -121 -368 395
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 129 0 425 73
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -5.000 -156.600 -18.335 -26.350
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 33.700 31.660 131.000 29.520
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -266.500 -126.350 -6.792
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 4.609 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.939 1.578 568 22.918 40.545
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17.866 34.600 -390.993 9.290 37.391
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 300.000 15.000 207.753
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -4.250
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 592.335 457.982 886.574 684.349 965.324
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -687.102 -511.942 -615.118 -542.697 -764.446
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4 -15.025 -17.965 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -94.771 -68.984 553.490 156.652 404.380
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34.855 2.824 99.327 -108.510 12.161
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45.731 10.875 13.699 113.026 4.516
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.875 13.699 113.026 4.516 16.677