Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 517.936 686.680 1.063.341 1.489.493 3.494.118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120.159 117.218 159.608 390.086 132.309
1. Tiền 13.109 40.298 42.108 153.106 49.309
2. Các khoản tương đương tiền 107.050 76.920 117.500 236.980 83.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 200.000 263.599 312.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 200.000 263.599 312.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.307 405.612 370.389 404.312 491.611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154.916 141.410 86.949 60.444 54.922
2. Trả trước cho người bán 42.905 65.613 100.974 262.945 405.430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13.000 13.000 16.087 93.800 13.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 118.504 261.552 237.609 26.867 58.004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76.018 -75.963 -71.230 -39.744 -39.744
IV. Tổng hàng tồn kho 138.452 160.650 330.221 423.724 2.422.099
1. Hàng tồn kho 144.716 166.915 336.425 426.040 2.422.099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.264 -6.264 -6.203 -2.316 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.018 3.200 3.122 7.772 136.099
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 400 471 10 1.111 80.370
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.512 2.415 3.021 6.661 55.730
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.106 314 92 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 325.899 338.826 267.914 30.364 219.230
I. Các khoản phải thu dài hạn 97 97 229 118 18.138
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 97 97 0 0 18.020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 229 118 118
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67.458 79.335 14.399 7.957 20.311
1. Tài sản cố định hữu hình 28.388 42.852 11.166 4.987 17.429
- Nguyên giá 73.877 87.255 30.603 14.713 29.096
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.489 -44.403 -19.437 -9.727 -11.667
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39.070 36.483 3.233 2.970 2.883
- Nguyên giá 41.916 41.916 4.786 4.376 4.376
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.846 -5.433 -1.553 -1.406 -1.493
III. Bất động sản đầu tư 86.590 81.226 75.862 19.513 17.099
- Nguyên giá 133.884 133.884 133.884 57.777 57.777
- Giá trị hao mòn lũy kế -47.294 -52.658 -58.022 -38.264 -40.678
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114.508 127.281 134.652 1.619 2.222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114.508 127.281 134.652 1.619 2.222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 159 159 0 0 146.060
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 146.060
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 159 159 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.856 4.890 2.327 1.158 15.400
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.856 4.470 2.327 1.158 418
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 14.982
3. Tài sản dài hạn khác 0 420 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 51.231 45.838 40.445 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 843.835 1.025.506 1.331.255 1.519.857 3.713.348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 460.272 591.027 603.837 737.097 2.514.258
I. Nợ ngắn hạn 267.922 414.778 334.160 591.420 2.371.498
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.763 99.484 48.092 418.663 120.426
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 108.171 76.956 62.301 40.117 468.888
4. Người mua trả tiền trước 28.896 15.947 8.048 0 1.193.173
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.980 12.553 34.323 24.310 34.996
6. Phải trả người lao động 2.467 2.993 893 1.437 758
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 54.800 74.726 54.026 35.260 151.277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.788 6.176 5.857 2.732 3.296
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.423 123.766 118.705 67.987 398.540
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.634 2.176 1.915 914 144
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 192.350 176.249 269.677 145.677 142.760
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64.583 46.131 155.159 122.599 123.541
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32.740 31.619 23.730 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 95.021 98.499 90.788 23.078 19.219
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 383.562 434.479 727.417 782.760 1.199.091
I. Vốn chủ sở hữu 383.562 434.479 727.417 782.760 1.199.091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 283.795 326.362 610.156 668.118 1.002.176
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 1.897 1.897 10.731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.100 2.100 2.100 2.100 2.100
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57 57 57 57 57
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65.614 73.439 87.292 90.531 163.924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44.536 23.158 73.439 29.330 90.531
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.077 50.281 13.852 61.202 73.392
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 31.998 32.521 25.916 20.057 20.103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 843.835 1.025.506 1.331.255 1.519.857 3.713.348