TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.431.997
|
3.590.054
|
3.406.801
|
3.333.150
|
3.169.489
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
324.309
|
389.999
|
327.624
|
134.575
|
313.419
|
1. Tiền
|
49.309
|
29.999
|
5.763
|
34.575
|
32.039
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
275.000
|
360.000
|
321.861
|
100.000
|
281.380
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120.000
|
120.000
|
40.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
120.000
|
120.000
|
40.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
522.789
|
506.927
|
535.098
|
772.014
|
573.168
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
86.434
|
59.002
|
67.191
|
69.410
|
81.344
|
2. Trả trước cho người bán
|
405.754
|
435.169
|
468.005
|
517.508
|
488.919
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
57.345
|
39.500
|
27.077
|
212.272
|
30.081
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.744
|
-39.744
|
-40.175
|
-40.175
|
-40.175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.412.071
|
2.446.214
|
2.339.964
|
2.378.087
|
2.171.646
|
1. Hàng tồn kho
|
2.412.071
|
2.446.214
|
2.339.964
|
2.378.087
|
2.171.646
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52.828
|
126.913
|
164.115
|
48.473
|
111.255
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.685
|
79.245
|
78.040
|
261
|
45.611
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50.460
|
47.668
|
48.035
|
48.212
|
61.550
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.094
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
683
|
0
|
38.040
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202.645
|
216.789
|
213.911
|
213.126
|
205.201
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
118
|
18.138
|
18.041
|
18.041
|
18.041
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
18.020
|
18.020
|
18.020
|
18.020
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
118
|
118
|
21
|
21
|
21
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.311
|
19.603
|
18.910
|
18.253
|
17.705
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.429
|
16.742
|
16.071
|
15.436
|
14.910
|
- Nguyên giá
|
29.096
|
29.096
|
27.523
|
27.523
|
27.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.667
|
-12.354
|
-11.452
|
-12.087
|
-12.613
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.883
|
2.861
|
2.839
|
2.817
|
2.795
|
- Nguyên giá
|
4.376
|
4.376
|
4.376
|
4.376
|
4.376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.493
|
-1.515
|
-1.537
|
-1.559
|
-1.581
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17.099
|
16.495
|
15.892
|
15.288
|
14.685
|
- Nguyên giá
|
57.777
|
57.777
|
57.777
|
57.777
|
57.777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.678
|
-41.282
|
-41.885
|
-42.489
|
-43.092
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.222
|
1.438
|
709
|
710
|
711
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.222
|
1.438
|
709
|
710
|
711
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
146.071
|
146.169
|
146.075
|
146.075
|
146.203
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
146.071
|
146.169
|
146.075
|
146.075
|
146.203
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.824
|
14.946
|
14.224
|
14.758
|
7.856
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
418
|
238
|
77
|
50
|
26
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
16.406
|
14.709
|
14.147
|
14.709
|
7.830
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.634.642
|
3.806.843
|
3.620.712
|
3.546.276
|
3.374.689
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.428.415
|
2.598.579
|
2.396.660
|
2.290.415
|
2.032.965
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.407.597
|
2.456.722
|
2.335.706
|
2.270.364
|
2.013.817
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
242.368
|
182.805
|
293.606
|
384.211
|
414.367
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
401.527
|
404.483
|
365.966
|
378.088
|
459.046
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.580.838
|
1.226.139
|
1.071.817
|
1.256.092
|
544.656
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.775
|
35.455
|
49.565
|
83.181
|
83.265
|
6. Phải trả người lao động
|
758
|
2.362
|
1.405
|
1.189
|
1.175
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
103.147
|
154.132
|
149.876
|
110.591
|
200.841
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.296
|
3.296
|
3.296
|
3.296
|
3.296
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38.744
|
447.907
|
400.031
|
53.572
|
307.029
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.819
|
141.857
|
60.954
|
20.051
|
19.148
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.600
|
123.451
|
43.360
|
3.269
|
3.179
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
19.219
|
18.406
|
17.594
|
16.782
|
15.969
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.206.226
|
1.208.264
|
1.224.052
|
1.255.861
|
1.341.725
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.206.226
|
1.208.264
|
1.224.052
|
1.255.861
|
1.341.725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.002.176
|
1.002.176
|
1.002.176
|
1.117.422
|
1.117.422
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.731
|
10.731
|
10.731
|
10.731
|
10.731
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
171.059
|
172.988
|
188.763
|
105.326
|
191.135
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
90.531
|
163.924
|
163.924
|
48.677
|
48.677
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
80.528
|
9.064
|
24.840
|
56.649
|
142.458
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.103
|
20.213
|
20.225
|
20.225
|
20.279
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.634.642
|
3.806.843
|
3.620.712
|
3.546.276
|
3.374.689
|