Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.431.997 3.590.054 3.406.801 3.333.150 3.169.489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 324.309 389.999 327.624 134.575 313.419
1. Tiền 49.309 29.999 5.763 34.575 32.039
2. Các khoản tương đương tiền 275.000 360.000 321.861 100.000 281.380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120.000 120.000 40.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120.000 120.000 40.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 522.789 506.927 535.098 772.014 573.168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86.434 59.002 67.191 69.410 81.344
2. Trả trước cho người bán 405.754 435.169 468.005 517.508 488.919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13.000 13.000 13.000 13.000 13.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 57.345 39.500 27.077 212.272 30.081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.744 -39.744 -40.175 -40.175 -40.175
IV. Tổng hàng tồn kho 2.412.071 2.446.214 2.339.964 2.378.087 2.171.646
1. Hàng tồn kho 2.412.071 2.446.214 2.339.964 2.378.087 2.171.646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 52.828 126.913 164.115 48.473 111.255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.685 79.245 78.040 261 45.611
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50.460 47.668 48.035 48.212 61.550
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 4.094
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 683 0 38.040 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202.645 216.789 213.911 213.126 205.201
I. Các khoản phải thu dài hạn 118 18.138 18.041 18.041 18.041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 18.020 18.020 18.020 18.020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 118 118 21 21 21
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.311 19.603 18.910 18.253 17.705
1. Tài sản cố định hữu hình 17.429 16.742 16.071 15.436 14.910
- Nguyên giá 29.096 29.096 27.523 27.523 27.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.667 -12.354 -11.452 -12.087 -12.613
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.883 2.861 2.839 2.817 2.795
- Nguyên giá 4.376 4.376 4.376 4.376 4.376
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.493 -1.515 -1.537 -1.559 -1.581
III. Bất động sản đầu tư 17.099 16.495 15.892 15.288 14.685
- Nguyên giá 57.777 57.777 57.777 57.777 57.777
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.678 -41.282 -41.885 -42.489 -43.092
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.222 1.438 709 710 711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.222 1.438 709 710 711
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 146.071 146.169 146.075 146.075 146.203
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146.071 146.169 146.075 146.075 146.203
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.824 14.946 14.224 14.758 7.856
1. Chi phí trả trước dài hạn 418 238 77 50 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 16.406 14.709 14.147 14.709 7.830
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.634.642 3.806.843 3.620.712 3.546.276 3.374.689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.428.415 2.598.579 2.396.660 2.290.415 2.032.965
I. Nợ ngắn hạn 2.407.597 2.456.722 2.335.706 2.270.364 2.013.817
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 242.368 182.805 293.606 384.211 414.367
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 401.527 404.483 365.966 378.088 459.046
4. Người mua trả tiền trước 1.580.838 1.226.139 1.071.817 1.256.092 544.656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36.775 35.455 49.565 83.181 83.265
6. Phải trả người lao động 758 2.362 1.405 1.189 1.175
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 103.147 154.132 149.876 110.591 200.841
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.296 3.296 3.296 3.296 3.296
11. Phải trả ngắn hạn khác 38.744 447.907 400.031 53.572 307.029
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144 144 144 144 144
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.819 141.857 60.954 20.051 19.148
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.600 123.451 43.360 3.269 3.179
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19.219 18.406 17.594 16.782 15.969
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.206.226 1.208.264 1.224.052 1.255.861 1.341.725
I. Vốn chủ sở hữu 1.206.226 1.208.264 1.224.052 1.255.861 1.341.725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.002.176 1.002.176 1.002.176 1.117.422 1.117.422
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.731 10.731 10.731 10.731 10.731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.100 2.100 2.100 2.100 2.100
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57 57 57 57 57
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171.059 172.988 188.763 105.326 191.135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90.531 163.924 163.924 48.677 48.677
- LNST chưa phân phối kỳ này 80.528 9.064 24.840 56.649 142.458
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 20.103 20.213 20.225 20.225 20.279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.634.642 3.806.843 3.620.712 3.546.276 3.374.689