I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
173.538
|
371.027
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-163.636
|
-232.964
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.478
|
-15.577
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.966
|
-6.539
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-881
|
-1.472
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.202
|
22.077
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.363
|
-158.166
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.583
|
-21.614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.473
|
-26.625
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
23
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.350
|
-790
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.800
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50
|
547
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.973
|
-26.845
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
12.828
|
112.147
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-210
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116.987
|
208.917
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115.886
|
-176.484
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-530
|
-1.314
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13.189
|
143.265
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-367
|
94.807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.944
|
2.577
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.577
|
97.383
|