TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
476.702
|
401.845
|
310.150
|
289.270
|
285.152
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.923
|
356
|
3.849
|
7.252
|
7.405
|
1. Tiền
|
2.923
|
356
|
3.849
|
7.252
|
7.405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
288.416
|
253.173
|
194.761
|
187.330
|
182.559
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
226.125
|
186.683
|
144.010
|
133.549
|
130.576
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.585
|
8.919
|
5.531
|
5.498
|
5.513
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
68.299
|
70.043
|
57.692
|
60.755
|
57.576
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.593
|
-12.472
|
-12.472
|
-12.472
|
-11.107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
185.145
|
148.098
|
111.315
|
94.365
|
94.924
|
1. Hàng tồn kho
|
185.568
|
148.098
|
111.315
|
94.365
|
94.924
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-423
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
218
|
218
|
224
|
323
|
265
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
6
|
104
|
43
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.736
|
9.692
|
5.262
|
5.383
|
7.667
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.622
|
9.692
|
5.262
|
5.383
|
7.667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.622
|
9.692
|
5.262
|
5.383
|
7.667
|
- Nguyên giá
|
77.124
|
63.944
|
19.731
|
19.617
|
22.189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.502
|
-54.252
|
-14.469
|
-14.235
|
-14.522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
114
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
493.438
|
411.537
|
315.412
|
294.652
|
292.819
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
555.681
|
552.718
|
526.001
|
530.730
|
611.018
|
I. Nợ ngắn hạn
|
390.765
|
534.473
|
525.092
|
529.820
|
610.109
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
146.936
|
280.115
|
273.121
|
275.241
|
272.505
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
123.657
|
107.612
|
86.752
|
83.058
|
82.161
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.509
|
14.914
|
4.343
|
6.343
|
8.034
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.156
|
17.614
|
15.918
|
18.204
|
17.493
|
6. Phải trả người lao động
|
7.545
|
5.156
|
3.778
|
4.107
|
3.794
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.008
|
55.349
|
78.482
|
81.647
|
165.104
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
60
|
545
|
273
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
44.093
|
51.865
|
60.791
|
58.828
|
58.898
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.861
|
1.848
|
1.848
|
1.848
|
1.848
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
164.916
|
18.245
|
909
|
909
|
909
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.143
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
157.864
|
17.336
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
909
|
909
|
909
|
909
|
909
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-62.243
|
-141.181
|
-210.589
|
-236.077
|
-318.199
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-62.243
|
-141.181
|
-210.589
|
-236.077
|
-318.199
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.828
|
9.828
|
9.828
|
9.828
|
9.828
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-122.071
|
-201.009
|
-270.417
|
-295.905
|
-378.027
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-45.428
|
-122.071
|
-261.159
|
-270.417
|
-295.905
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-76.643
|
-78.938
|
-9.257
|
-25.489
|
-82.121
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
493.438
|
411.537
|
315.412
|
294.652
|
292.819
|