Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 666.015 644.222 593.337 664.578 804.042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.982 5.833 12.749 30.526 135.831
1. Tiền 9.982 3.833 2.749 8.526 115.831
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 2.000 10.000 22.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 15.173 0 6.000 15.090
1. Chứng khoán kinh doanh 0 15.173 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 6.000 15.090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 381.851 451.981 476.810 493.177 410.536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 333.908 397.386 386.752 378.209 259.547
2. Trả trước cho người bán 42.908 43.247 57.109 71.342 128.855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 10.500 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.661 11.975 33.574 34.051 32.058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -626 -626 -626 -925 -9.924
IV. Tổng hàng tồn kho 268.624 170.982 103.525 134.778 199.978
1. Hàng tồn kho 268.624 170.982 103.525 134.778 199.978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 559 253 254 97 42.607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 559 253 254 93 150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 5 42.457
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.419 58.630 55.271 49.516 67.080
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.582 46.457 43.717 39.386 38.612
1. Tài sản cố định hữu hình 49.582 46.457 43.717 39.386 38.612
- Nguyên giá 78.305 77.796 74.075 64.589 65.266
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.723 -31.339 -30.358 -25.203 -26.655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 300 300 300 300 300
- Giá trị hao mòn lũy kế -300 -300 -300 -300 -300
III. Bất động sản đầu tư 8.221 8.084 7.951 7.814 18.403
- Nguyên giá 9.634 9.634 9.634 9.634 20.341
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.413 -1.550 -1.683 -1.820 -1.937
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.277 1.177 1.077 877 677
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.400 1.400 1.400 1.400 1.400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -123 -223 -323 -523 -723
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.339 2.912 2.525 1.439 9.388
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.339 2.912 2.525 1.439 9.388
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 732.435 702.851 648.608 714.095 871.122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 619.526 592.283 534.015 580.149 730.253
I. Nợ ngắn hạn 617.185 591.413 534.015 580.149 726.343
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207.366 223.752 205.656 247.518 230.024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 288.232 276.947 256.776 257.537 374.898
4. Người mua trả tiền trước 96.656 62.471 36.819 56.819 108.840
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.070 7.046 11.923 8.370 3.957
6. Phải trả người lao động 404 534 1.514 1.811 3.943
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.685 17.844 17.898 5.949 2.777
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.772 2.819 3.429 2.145 1.905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.341 870 0 0 3.910
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.341 870 0 0 3.910
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112.908 110.569 114.593 133.946 140.869
I. Vốn chủ sở hữu 112.908 110.569 114.593 133.946 140.869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 87.999 87.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.612 14.612 14.612 14.612 14.612
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.354 10.964 11.096 11.921 11.921
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.942 4.992 8.884 8.913 15.836
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 1 53
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.942 4.992 8.884 8.912 15.782
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 10.501 10.502
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 732.435 702.851 648.608 714.095 871.122