Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.442.330 1.385.092 1.195.033 1.135.953 1.069.531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90.523 18.115 3.575 3.859 11.207
1. Tiền 90.523 18.115 3.575 3.859 11.207
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 2.000 21.700 18.900 13.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 2.000 21.700 18.900 13.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 798.436 898.634 812.019 846.090 820.912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 638.553 745.772 717.567 616.402 573.603
2. Trả trước cho người bán 12.347 26.110 9.369 26.595 14.375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.070 7.070 2.420 66.760 107.695
6. Phải thu ngắn hạn khác 154.290 133.707 96.230 150.351 153.890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.823 -14.024 -13.566 -14.017 -28.651
IV. Tổng hàng tồn kho 545.225 464.878 357.679 262.054 221.309
1. Hàng tồn kho 545.225 464.878 357.679 262.054 221.309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.146 1.465 59 5.051 2.802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.763 1.465 59 86 99
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.048 0 0 3.072 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 335 0 0 1.893 2.703
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.967 86.970 63.706 51.973 116.423
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.220 41.170 33.626 28.200 8.874
1. Tài sản cố định hữu hình 46.665 40.634 33.114 27.707 8.394
- Nguyên giá 154.191 153.239 142.342 135.944 77.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -107.526 -112.606 -109.228 -108.237 -69.456
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 555 536 512 493 480
- Nguyên giá 662 662 662 662 662
- Giá trị hao mòn lũy kế -107 -126 -150 -169 -182
III. Bất động sản đầu tư 65.365 33.509 25.835 6.979 6.780
- Nguyên giá 204.627 204.627 204.627 204.627 204.627
- Giá trị hao mòn lũy kế -139.262 -171.118 -178.792 -197.648 -197.847
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 55.192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 55.192
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 314 314 314 314 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.486 -1.486 -1.486 -1.486 -1.800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.067 11.978 3.930 16.480 45.577
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.450 10.998 2.950 15.584 44.680
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 617 980 980 896 896
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.570.296 1.472.062 1.258.738 1.187.927 1.185.953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.386.083 1.297.464 1.105.078 1.178.360 1.174.534
I. Nợ ngắn hạn 1.335.727 1.296.269 1.104.102 1.085.833 1.005.265
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 484.207 567.643 430.604 385.927 278.549
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 377.578 388.521 334.067 266.199 292.356
4. Người mua trả tiền trước 225.453 92.810 83.413 195.213 177.033
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 748 4.357 20.474 143 4.902
6. Phải trả người lao động 55.659 35.902 19.089 8.363 8.923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 133.554 162.844 150.010 139.175 171.944
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.400 2.027 2.412 1.435 3.244
11. Phải trả ngắn hạn khác 54.032 41.398 63.430 88.849 67.858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.096 767 602 529 457
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50.356 1.195 976 92.527 169.269
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 976 1.195 976 92.527 139.280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 29.990
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49.380 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 184.214 174.598 153.660 9.567 11.419
I. Vốn chủ sở hữu 184.214 174.598 153.660 9.567 11.419
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 34.844 34.844 34.844 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.186 -3.186 -3.186 -3.186 -3.186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.826 21.826 21.826 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.730 1.115 -19.823 -107.247 -105.395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.831 204 1.115 -108.938 -107.247
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.899 910 -20.938 1.691 1.853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.570.296 1.472.062 1.258.738 1.187.927 1.185.953