Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.385.092 1.195.033 1.135.953 1.069.531 785.531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.115 3.575 3.859 11.207 6.764
1. Tiền 18.115 3.575 3.859 11.207 6.764
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 21.700 18.900 13.300 13.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 21.700 18.900 13.300 13.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 898.634 812.019 846.090 820.912 565.014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 745.772 717.567 616.402 573.603 429.763
2. Trả trước cho người bán 26.110 9.369 26.595 14.375 32.235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.070 2.420 66.760 107.695 18.020
6. Phải thu ngắn hạn khác 133.707 96.230 150.351 153.890 113.825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.024 -13.566 -14.017 -28.651 -28.829
IV. Tổng hàng tồn kho 464.878 357.679 262.054 221.309 194.581
1. Hàng tồn kho 464.878 357.679 262.054 221.309 194.581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.465 59 5.051 2.802 5.872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.465 59 86 99 123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3.072 0 3.046
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.893 2.703 2.703
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86.970 63.706 51.973 116.423 210.752
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.170 33.626 28.200 8.874 4.916
1. Tài sản cố định hữu hình 40.634 33.114 27.707 8.394 4.450
- Nguyên giá 153.239 142.342 135.944 77.850 75.376
- Giá trị hao mòn lũy kế -112.606 -109.228 -108.237 -69.456 -70.927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 536 512 493 480 467
- Nguyên giá 662 662 662 662 662
- Giá trị hao mòn lũy kế -126 -150 -169 -182 -196
III. Bất động sản đầu tư 33.509 25.835 6.979 6.780 6.580
- Nguyên giá 204.627 204.627 204.627 204.627 204.627
- Giá trị hao mòn lũy kế -171.118 -178.792 -197.648 -197.847 -198.047
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 55.192 142.182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 77.277
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 55.192 64.905
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 314 314 314 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.486 -1.486 -1.486 -1.800 -1.800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.978 3.930 16.480 45.577 57.074
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.998 2.950 15.584 44.680 56.177
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 980 980 896 896 896
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.472.062 1.258.738 1.187.927 1.185.953 996.283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.297.464 1.105.078 1.178.360 1.174.534 933.643
I. Nợ ngắn hạn 1.296.269 1.104.102 1.085.833 1.005.265 749.627
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 567.643 430.604 385.927 278.549 176.405
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 388.521 334.067 266.199 292.356 236.020
4. Người mua trả tiền trước 92.810 83.413 195.213 177.033 224.240
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.357 20.474 143 4.902 2.407
6. Phải trả người lao động 35.902 19.089 8.363 8.923 8.579
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 162.844 150.010 139.175 171.944 42.267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.027 2.412 1.435 3.244 856
11. Phải trả ngắn hạn khác 41.398 63.430 88.849 67.858 58.430
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 767 602 529 457 422
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.195 976 92.527 169.269 184.016
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 127.737
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.195 976 92.527 139.280 31.087
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 29.990 25.191
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 174.598 153.660 9.567 11.419 62.640
I. Vốn chủ sở hữu 174.598 153.660 9.567 11.419 62.640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 170.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 34.844 34.844 0 0 -175
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.186 -3.186 -3.186 -3.186 -3.186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.826 21.826 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.115 -19.823 -107.247 -105.395 -103.998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 204 1.115 -108.938 -107.247 -105.395
- LNST chưa phân phối kỳ này 910 -20.938 1.691 1.853 1.396
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.472.062 1.258.738 1.187.927 1.185.953 996.283