TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.442.330
|
1.385.092
|
1.195.033
|
1.135.953
|
1.069.531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90.523
|
18.115
|
3.575
|
3.859
|
11.207
|
1. Tiền
|
90.523
|
18.115
|
3.575
|
3.859
|
11.207
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
2.000
|
21.700
|
18.900
|
13.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
2.000
|
21.700
|
18.900
|
13.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
798.436
|
898.634
|
812.019
|
846.090
|
820.912
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
638.553
|
745.772
|
717.567
|
616.402
|
573.603
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.347
|
26.110
|
9.369
|
26.595
|
14.375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.070
|
7.070
|
2.420
|
66.760
|
107.695
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
154.290
|
133.707
|
96.230
|
150.351
|
153.890
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.823
|
-14.024
|
-13.566
|
-14.017
|
-28.651
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
545.225
|
464.878
|
357.679
|
262.054
|
221.309
|
1. Hàng tồn kho
|
545.225
|
464.878
|
357.679
|
262.054
|
221.309
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.146
|
1.465
|
59
|
5.051
|
2.802
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.763
|
1.465
|
59
|
86
|
99
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.048
|
0
|
0
|
3.072
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
335
|
0
|
0
|
1.893
|
2.703
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127.967
|
86.970
|
63.706
|
51.973
|
116.423
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47.220
|
41.170
|
33.626
|
28.200
|
8.874
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.665
|
40.634
|
33.114
|
27.707
|
8.394
|
- Nguyên giá
|
154.191
|
153.239
|
142.342
|
135.944
|
77.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107.526
|
-112.606
|
-109.228
|
-108.237
|
-69.456
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
555
|
536
|
512
|
493
|
480
|
- Nguyên giá
|
662
|
662
|
662
|
662
|
662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107
|
-126
|
-150
|
-169
|
-182
|
III. Bất động sản đầu tư
|
65.365
|
33.509
|
25.835
|
6.979
|
6.780
|
- Nguyên giá
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139.262
|
-171.118
|
-178.792
|
-197.648
|
-197.847
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55.192
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55.192
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
314
|
314
|
314
|
314
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.486
|
-1.486
|
-1.486
|
-1.486
|
-1.800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.067
|
11.978
|
3.930
|
16.480
|
45.577
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.450
|
10.998
|
2.950
|
15.584
|
44.680
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
617
|
980
|
980
|
896
|
896
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.570.296
|
1.472.062
|
1.258.738
|
1.187.927
|
1.185.953
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.386.083
|
1.297.464
|
1.105.078
|
1.178.360
|
1.174.534
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.335.727
|
1.296.269
|
1.104.102
|
1.085.833
|
1.005.265
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
484.207
|
567.643
|
430.604
|
385.927
|
278.549
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
377.578
|
388.521
|
334.067
|
266.199
|
292.356
|
4. Người mua trả tiền trước
|
225.453
|
92.810
|
83.413
|
195.213
|
177.033
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
748
|
4.357
|
20.474
|
143
|
4.902
|
6. Phải trả người lao động
|
55.659
|
35.902
|
19.089
|
8.363
|
8.923
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
133.554
|
162.844
|
150.010
|
139.175
|
171.944
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.400
|
2.027
|
2.412
|
1.435
|
3.244
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
54.032
|
41.398
|
63.430
|
88.849
|
67.858
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.096
|
767
|
602
|
529
|
457
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50.356
|
1.195
|
976
|
92.527
|
169.269
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
976
|
1.195
|
976
|
92.527
|
139.280
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.990
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
49.380
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
184.214
|
174.598
|
153.660
|
9.567
|
11.419
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
184.214
|
174.598
|
153.660
|
9.567
|
11.419
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
34.844
|
34.844
|
34.844
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.826
|
21.826
|
21.826
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.730
|
1.115
|
-19.823
|
-107.247
|
-105.395
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.831
|
204
|
1.115
|
-108.938
|
-107.247
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.899
|
910
|
-20.938
|
1.691
|
1.853
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.570.296
|
1.472.062
|
1.258.738
|
1.187.927
|
1.185.953
|