TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.069.805
|
946.961
|
918.020
|
845.943
|
788.862
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.007
|
5.181
|
1.343
|
1.322
|
6.764
|
1. Tiền
|
11.007
|
5.181
|
1.343
|
1.322
|
6.764
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
823.903
|
675.531
|
684.942
|
640.650
|
569.733
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
573.603
|
497.083
|
512.185
|
468.727
|
433.324
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.242
|
27.003
|
34.216
|
36.787
|
32.235
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
107.695
|
32.383
|
27.623
|
25.920
|
18.020
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
152.236
|
147.713
|
139.670
|
137.967
|
114.983
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.872
|
-28.651
|
-28.751
|
-28.751
|
-28.829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
221.495
|
250.114
|
213.356
|
184.487
|
193.247
|
1. Hàng tồn kho
|
221.495
|
250.114
|
213.356
|
184.487
|
193.247
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
99
|
2.835
|
5.079
|
6.183
|
5.818
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
132
|
190
|
140
|
104
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.186
|
3.340
|
3.011
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2.703
|
2.703
|
2.703
|
2.703
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
120.318
|
134.788
|
214.009
|
220.168
|
210.752
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.874
|
8.182
|
6.227
|
5.551
|
4.916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.394
|
7.706
|
5.754
|
5.081
|
4.450
|
- Nguyên giá
|
77.850
|
77.850
|
75.376
|
75.376
|
75.376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.456
|
-70.145
|
-69.623
|
-70.296
|
-70.927
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
480
|
477
|
473
|
470
|
467
|
- Nguyên giá
|
662
|
662
|
662
|
662
|
662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-182
|
-186
|
-189
|
-192
|
-196
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10.597
|
6.731
|
6.681
|
6.635
|
6.580
|
- Nguyên giá
|
208.445
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197.847
|
-197.896
|
-197.946
|
-197.992
|
-198.047
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
55.044
|
61.158
|
142.917
|
150.299
|
142.182
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
77.859
|
77.865
|
77.277
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55.044
|
61.158
|
65.058
|
72.433
|
64.905
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
226
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.574
|
-1.800
|
-1.800
|
-1.800
|
-1.800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.577
|
58.717
|
58.184
|
57.684
|
57.074
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44.680
|
57.821
|
57.288
|
56.788
|
56.177
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
896
|
896
|
896
|
896
|
896
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.190.122
|
1.081.749
|
1.132.029
|
1.066.111
|
999.615
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.178.678
|
1.070.227
|
1.120.199
|
1.004.339
|
936.974
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.014.207
|
945.618
|
884.672
|
819.124
|
752.958
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
283.348
|
224.961
|
255.851
|
248.751
|
176.405
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
289.642
|
274.964
|
291.416
|
232.817
|
235.780
|
4. Người mua trả tiền trước
|
177.033
|
238.772
|
229.796
|
224.009
|
224.752
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.058
|
1.678
|
668
|
538
|
2.407
|
6. Phải trả người lao động
|
8.532
|
6.606
|
7.930
|
8.293
|
8.579
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
171.944
|
168.978
|
38.348
|
38.379
|
45.268
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.244
|
1.409
|
937
|
165
|
856
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
67.951
|
27.815
|
59.296
|
65.746
|
58.488
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
457
|
435
|
431
|
426
|
422
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
164.471
|
124.609
|
235.527
|
185.215
|
184.016
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
127.737
|
127.737
|
127.737
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
139.280
|
95.819
|
80.199
|
31.087
|
31.087
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
25.191
|
28.790
|
27.590
|
26.391
|
25.191
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.444
|
11.521
|
11.830
|
61.771
|
62.641
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.444
|
11.521
|
11.830
|
61.771
|
62.641
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
170.000
|
170.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-175
|
-175
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-105.369
|
-105.293
|
-104.984
|
-104.868
|
-103.998
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-107.247
|
-105.395
|
-105.395
|
-105.395
|
-105.395
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.878
|
102
|
411
|
527
|
1.397
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.190.122
|
1.081.749
|
1.132.029
|
1.066.111
|
999.615
|