1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.929.357
|
1.965.138
|
4.566.853
|
2.381.678
|
3.789.518
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.929.357
|
1.965.138
|
4.566.853
|
2.381.678
|
3.789.518
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.553.851
|
1.650.297
|
4.136.824
|
2.318.483
|
3.498.330
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
375.506
|
314.841
|
430.029
|
63.196
|
291.188
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
78.061
|
92.919
|
119.253
|
44.662
|
97.952
|
7. Chi phí tài chính
|
199.033
|
226.849
|
245.133
|
159.034
|
179.269
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
190.076
|
217.536
|
213.317
|
158.310
|
171.653
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9.243
|
-38.917
|
-12.230
|
-35.486
|
-26.109
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.485
|
14.684
|
23.945
|
31.293
|
27.378
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
120.975
|
86.680
|
104.452
|
-201.498
|
25.676
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
113.831
|
40.630
|
163.522
|
83.543
|
130.709
|
12. Thu nhập khác
|
10.722
|
2.806
|
51.738
|
11.257
|
14.857
|
13. Chi phí khác
|
3.807
|
5.159
|
24.274
|
2.410
|
6.294
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.915
|
-2.352
|
27.464
|
8.847
|
8.563
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120.747
|
38.278
|
190.985
|
92.390
|
139.272
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43.667
|
24.403
|
64.790
|
70.727
|
18.309
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.083
|
-4.950
|
-4.112
|
-5.815
|
-10.806
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40.584
|
19.453
|
60.678
|
64.912
|
7.503
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
80.162
|
18.825
|
130.307
|
27.478
|
131.769
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
44.164
|
2.754
|
27.489
|
-76.414
|
-14.298
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.999
|
16.071
|
102.818
|
103.892
|
146.067
|