Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.929.357 1.965.138 4.566.853 2.381.678 3.789.518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.929.357 1.965.138 4.566.853 2.381.678 3.789.518
4. Giá vốn hàng bán 1.553.851 1.650.297 4.136.824 2.318.483 3.498.330
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 375.506 314.841 430.029 63.196 291.188
6. Doanh thu hoạt động tài chính 78.061 92.919 119.253 44.662 97.952
7. Chi phí tài chính 199.033 226.849 245.133 159.034 179.269
-Trong đó: Chi phí lãi vay 190.076 217.536 213.317 158.310 171.653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9.243 -38.917 -12.230 -35.486 -26.109
9. Chi phí bán hàng 10.485 14.684 23.945 31.293 27.378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 120.975 86.680 104.452 -201.498 25.676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 113.831 40.630 163.522 83.543 130.709
12. Thu nhập khác 10.722 2.806 51.738 11.257 14.857
13. Chi phí khác 3.807 5.159 24.274 2.410 6.294
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.915 -2.352 27.464 8.847 8.563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 120.747 38.278 190.985 92.390 139.272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43.667 24.403 64.790 70.727 18.309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.083 -4.950 -4.112 -5.815 -10.806
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 40.584 19.453 60.678 64.912 7.503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 80.162 18.825 130.307 27.478 131.769
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 44.164 2.754 27.489 -76.414 -14.298
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.999 16.071 102.818 103.892 146.067