Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6.430.494 7.173.103 8.312.171 16.568.966 14.157.693
I. Tài sản tài chính 6.427.809 7.007.669 8.214.643 16.415.070 14.105.852
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.144.362 794.512 642.513 1.131.749 3.423.502
1.1. Tiền 1.144.362 789.512 642.513 1.131.749 2.313.502
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 0 1.110.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 425.294 794.903 614.824 1.221.516 665.258
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 261.500 106.000 753.719 885.889
4. Các khoản cho vay 2.791.582 3.032.275 3.881.643 7.701.237 5.279.279
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2.038.612 1.730.973 2.712.658 5.323.810 3.734.009
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2.527 -2.422 -2.384 -2.170 -2.170
7. Các khoản phải thu 27.127 44.767 221.799 236.147 91.374
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 200.851 188.295 31.889
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 27.127 44.767 20.948 47.852 59.485
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 27.127 44.767 20.948 47.852 59.485
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4.841 7.681 14.833 30.823 28.334
10. Phải thu nội bộ 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 319 345.404 24.687 20.165 2.306
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.798 -1.925 -1.928 -1.928 -1.928
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.685 165.434 97.528 153.896 51.841
1. Tạm ứng 2.136 549 632 530 973
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 46 29 63 77 343
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 503 651 5.499 2.574 4.388
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 164.204 91.334 150.715 46.137
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 79.502 69.858 70.234 67.299 85.058
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.226 9.907 14.384 13.156 23.497
1. Tài sản cố định hữu hình 9.706 4.989 8.035 9.961 22.456
- Nguyên giá 48.946 50.203 56.115 62.384 80.848
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.240 -45.214 -48.080 -52.423 -58.392
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.520 4.918 6.349 3.195 1.040
- Nguyên giá 40.541 42.484 49.981 49.981 50.616
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.021 -37.565 -43.632 -46.786 -49.576
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.512 6.940 5.650 5.810 7.360
V. Tài sản dài hạn khác 59.764 53.011 50.201 48.334 54.202
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5.846 5.853 5.987 4.928 6.864
2. Chi phí trả trước dài hạn 25.494 17.086 12.951 10.702 13.291
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 18.370 20.000 21.169 22.591 23.915
5. Tài sản dài hạn khác 10.053 10.072 10.094 10.112 10.132
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.509.996 7.242.960 8.382.405 16.636.265 14.242.751
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.867.018 3.191.354 3.860.919 10.094.402 7.747.283
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.753.315 3.089.095 3.733.857 9.615.482 7.487.465
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 984.860 1.450.980 2.696.130 6.362.680 6.326.207
1.1. Vay ngắn hạn 984.860 1.450.980 2.696.130 6.362.680 6.326.207
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 1.335.420 1.081.570 668.320 1.964.070 547.100
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 9.408 5.114 18.875 79.582 12.400
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7 12.210 100.114 587.194 16.021
9. Người mua trả tiền trước 126.325 210 7.971 52.551 221
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37.757 55.820 95.855 157.630 46.067
11. Phải trả người lao động 139.072 106.863 89.087 326.846 112.156
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 0 0 140
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 66.535 62.461 29.821 72.912 110.247
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 53.932 313.867 27.685 11.878 317.045
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 113.703 102.259 127.061 478.920 259.818
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113.703 102.259 127.061 478.920 259.818
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.642.978 4.051.606 4.521.487 6.541.863 6.495.468
I. Vốn chủ sở hữu 3.642.978 4.051.606 4.521.487 6.541.863 6.495.468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.212.516 2.228.317 2.240.917 3.334.500 4.364.499
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.629.999 1.644.000 1.656.000 3.330.000 4.354.999
a. Cổ phiếu phổ thông 1.629.999 1.644.000 1.656.000 3.330.000 4.354.999
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 582.518 585.318 584.917 4.500 9.500
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 -1.001 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 398.489 326.301 426.695 1.665.654 1.030.130
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 44.162 77.674 115.757 67.496 67.496
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 122.567 156.079 194.162 233.096 233.096
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 865.243 1.263.234 1.543.955 1.241.117 800.246
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 827.370 1.202.424 1.475.889 1.024.259 791.426
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 37.872 60.810 68.066 216.858 8.820
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.509.996 7.242.960 8.382.405 16.636.265 14.242.751
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm