TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57.516
|
53.943
|
53.120
|
51.205
|
51.142
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.298
|
10.151
|
9.613
|
10.958
|
31.998
|
1. Tiền
|
8.698
|
10.151
|
4.613
|
10.958
|
2.121
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
600
|
0
|
5.000
|
0
|
29.877
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35.000
|
30.000
|
30.000
|
26.000
|
6.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35.000
|
30.000
|
30.000
|
26.000
|
6.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.811
|
8.184
|
9.861
|
9.902
|
8.855
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.914
|
4.672
|
6.467
|
6.129
|
7.322
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.363
|
2.983
|
2.594
|
2.933
|
2.726
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.626
|
1.620
|
1.891
|
1.932
|
321
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.091
|
-1.091
|
-1.091
|
-1.091
|
-1.514
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
259
|
1.051
|
860
|
1.557
|
1.418
|
1. Hàng tồn kho
|
259
|
1.051
|
860
|
1.557
|
1.418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.149
|
4.558
|
2.786
|
2.788
|
2.872
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1.254
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.109
|
3.177
|
2.783
|
2.788
|
2.872
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40
|
126
|
2
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36.107
|
35.257
|
35.428
|
34.568
|
34.777
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.550
|
2.550
|
2.550
|
2.550
|
2.550
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.550
|
2.550
|
2.550
|
2.550
|
2.550
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.801
|
11.253
|
10.705
|
10.299
|
10.022
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.801
|
11.253
|
10.705
|
10.299
|
10.022
|
- Nguyên giá
|
37.235
|
37.235
|
37.235
|
37.235
|
37.235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.433
|
-25.982
|
-26.530
|
-26.936
|
-27.212
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21.756
|
21.454
|
21.152
|
20.915
|
20.635
|
- Nguyên giá
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.022
|
-15.324
|
-15.626
|
-15.863
|
-16.142
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.021
|
804
|
570
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
1.021
|
804
|
570
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93.624
|
89.200
|
88.547
|
85.774
|
85.920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.090
|
21.645
|
21.395
|
18.597
|
18.270
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.124
|
18.155
|
18.577
|
16.302
|
16.633
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
750
|
1.150
|
279
|
0
|
1.679
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.929
|
2.156
|
1.705
|
1.647
|
4.603
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.658
|
3.479
|
2.767
|
2.700
|
1.815
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87
|
53
|
57
|
60
|
180
|
6. Phải trả người lao động
|
1.105
|
30
|
387
|
310
|
634
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.059
|
484
|
2.927
|
2.875
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.049
|
4.039
|
4.091
|
4.451
|
3.586
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.543
|
3.820
|
3.595
|
1.541
|
1.425
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.945
|
2.945
|
2.771
|
2.717
|
2.713
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.966
|
3.490
|
2.818
|
2.295
|
1.637
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
643
|
643
|
643
|
652
|
652
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.323
|
2.846
|
2.174
|
1.643
|
985
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67.534
|
67.556
|
67.153
|
67.176
|
67.649
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67.534
|
67.556
|
67.153
|
67.176
|
67.649
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.900
|
8.900
|
8.900
|
8.900
|
8.900
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.634
|
28.656
|
28.253
|
28.276
|
28.749
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.423
|
28.650
|
27.906
|
27.906
|
27.906
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
210
|
6
|
347
|
370
|
844
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93.624
|
89.200
|
88.547
|
85.774
|
85.920
|