I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48.786
|
54.614
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.842
|
-41.316
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.870
|
-12.601
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16
|
-407
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-799
|
-543
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.271
|
11.946
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.794
|
-15.785
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.264
|
-4.091
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.351
|
-14.274
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
591
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.847
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
348
|
176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
844
|
-13.507
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
2.578
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
163
|
17.184
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30
|
-4.191
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
133
|
15.570
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.287
|
-2.028
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.246
|
3.052
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
92
|
49
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.052
|
1.073
|