TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
354.700
|
287.319
|
294.775
|
302.034
|
274.722
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58.215
|
5.925
|
4.776
|
22.291
|
2.801
|
1. Tiền
|
1.215
|
825
|
4.676
|
22.189
|
2.699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57.000
|
5.100
|
100
|
102
|
102
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
63
|
89
|
97
|
104
|
97
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-203
|
-177
|
-169
|
-162
|
-169
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
158.619
|
149.820
|
149.604
|
128.908
|
120.717
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.173
|
21.357
|
21.357
|
21.990
|
21.990
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.681
|
21.069
|
20.645
|
18.728
|
13.276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
106.889
|
108.520
|
108.727
|
89.315
|
86.577
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.125
|
-1.125
|
-1.125
|
-1.125
|
-1.125
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.564
|
21.680
|
21.680
|
13.569
|
13.569
|
1. Hàng tồn kho
|
40.564
|
21.680
|
21.680
|
13.569
|
13.569
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97.239
|
109.805
|
118.619
|
137.162
|
137.537
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
91.646
|
104.212
|
113.026
|
131.569
|
131.944
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.593
|
5.593
|
5.593
|
5.593
|
5.593
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.716.827
|
6.295.822
|
4.845.452
|
4.661.269
|
4.609.439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.983.591
|
2.353.591
|
724.168
|
256.742
|
161.274
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
161.274
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.983.591
|
2.353.591
|
724.168
|
256.742
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86
|
74
|
62
|
50
|
30.122
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86
|
74
|
62
|
50
|
30.122
|
- Nguyên giá
|
2.593
|
2.593
|
2.593
|
2.593
|
34.938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.507
|
-2.519
|
-2.531
|
-2.543
|
-4.815
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
349
|
349
|
349
|
349
|
306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349
|
-349
|
-349
|
-349
|
-306
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.716.536
|
3.925.965
|
4.106.392
|
4.390.039
|
4.404.899
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.529.244
|
545.703
|
545.703
|
546.162
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.187.292
|
3.380.261
|
3.560.689
|
3.843.877
|
4.404.899
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.614
|
16.192
|
14.830
|
14.438
|
13.144
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.595
|
16.173
|
14.811
|
14.419
|
13.125
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.071.527
|
6.583.140
|
5.140.227
|
4.963.303
|
4.884.161
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.177.403
|
4.690.420
|
3.530.770
|
3.358.748
|
3.284.283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.112.669
|
871.133
|
1.309.371
|
1.985.067
|
1.910.602
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
457.894
|
457.894
|
686.840
|
457.894
|
126.319
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
349.962
|
183.003
|
311.521
|
465.048
|
692.355
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.074
|
7.153
|
11.764
|
3.404
|
4.768
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
802
|
3.646
|
503
|
685
|
501
|
6. Phải trả người lao động
|
1.040
|
1.070
|
1.020
|
2.269
|
987
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
182.211
|
113.871
|
193.704
|
104.411
|
134.113
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
102.970
|
103.779
|
103.303
|
950.639
|
950.844
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.064.734
|
3.819.287
|
2.221.399
|
1.373.681
|
1.373.681
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
33.159
|
16.659
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.200.000
|
2.200.000
|
847.718
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.831.575
|
1.602.628
|
1.373.681
|
1.373.681
|
1.373.681
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.894.124
|
1.892.721
|
1.609.457
|
1.604.555
|
1.599.878
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.894.124
|
1.892.721
|
1.609.457
|
1.604.555
|
1.599.878
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.327
|
6.327
|
6.327
|
6.327
|
6.327
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.365
|
11.365
|
11.365
|
11.365
|
11.365
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.843
|
4.843
|
4.843
|
4.843
|
4.843
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-228.411
|
-229.814
|
-513.078
|
-517.980
|
-522.657
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-231.250
|
-231.250
|
-231.250
|
-231.250
|
-517.980
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.839
|
1.436
|
-281.828
|
-286.730
|
-4.678
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.071.527
|
6.583.140
|
5.140.227
|
4.963.303
|
4.884.161
|