Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.456.305 4.900.512 5.829.100 5.541.110 5.515.837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 469.920 790.350 1.105.422 1.101.676 1.403.056
1. Tiền 176.420 245.350 426.822 215.476 348.556
2. Các khoản tương đương tiền 293.500 545.000 678.600 886.200 1.054.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 47.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 47.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.915.444 1.953.209 2.448.452 1.750.028 1.217.001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.890.710 1.921.424 2.406.105 1.754.676 1.223.292
2. Trả trước cho người bán 21.283 29.685 42.468 8.377 9.104
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50 50 50 50 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.306 2.955 4.180 3.465 3.074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905 -905 -4.352 -16.540 -18.469
IV. Tổng hàng tồn kho 1.913.745 2.014.961 1.990.066 2.577.659 2.644.022
1. Hàng tồn kho 1.918.527 2.019.743 1.997.243 2.594.611 2.662.014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.782 -4.782 -7.178 -16.952 -17.992
V. Tài sản ngắn hạn khác 157.197 141.992 285.161 111.747 204.058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.175 4.955 4.814 6.145 3.681
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152.022 137.026 280.347 105.488 200.378
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 11 0 113 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.127.451 1.154.822 1.063.813 1.048.795 952.412
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 30 30 30 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30 30 30 30 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.058.231 1.018.160 1.036.694 975.281 867.640
1. Tài sản cố định hữu hình 1.048.730 1.011.002 1.031.256 972.138 865.635
- Nguyên giá 1.876.532 1.955.563 2.101.548 2.169.276 2.192.867
- Giá trị hao mòn lũy kế -827.801 -944.561 -1.070.292 -1.197.138 -1.327.231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.501 7.158 5.438 3.142 2.004
- Nguyên giá 27.508 27.590 28.213 28.467 30.229
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.008 -20.433 -22.775 -25.324 -28.225
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47.699 118.195 9.671 54.251 67.337
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47.699 118.195 9.671 54.251 67.337
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.491 18.437 17.418 19.233 17.434
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.491 15.849 15.010 16.832 13.968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 2.588 2.408 2.401 3.466
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.583.757 6.055.334 6.892.914 6.589.905 6.468.249
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.135.071 2.197.513 2.018.717 1.721.167 1.482.430
I. Nợ ngắn hạn 1.882.162 1.997.921 1.872.419 1.628.069 1.440.718
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.417.554 1.533.227 1.479.311 1.341.331 1.064.487
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 349.468 311.171 252.313 80.317 118.290
4. Người mua trả tiền trước 14.183 18.369 7.259 7.004 15.140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.732 75.356 75.380 55.599 114.373
6. Phải trả người lao động 13.542 7.617 8.195 8.332 11.075
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.657 589 454 2.225 1.652
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.222 6.672 5.080 7.911 4.862
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43.804 44.920 44.428 125.349 110.840
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 252.909 199.593 146.297 93.098 41.712
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 252.695 199.496 146.297 93.098 39.899
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1.813
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 214 96 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.448.686 3.857.821 4.874.197 4.868.738 4.985.818
I. Vốn chủ sở hữu 3.448.686 3.857.821 4.874.197 4.868.738 4.985.818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000 1.600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 130 130 291 291 291
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -293.331 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 88.958 88.958 88.958 88.958 88.958
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18.551 18.551 18.551 18.551 18.551
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.741.047 2.443.514 3.166.397 3.160.938 3.278.018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 974.515 1.325.494 2.034.337 2.976.677 3.096.462
- LNST chưa phân phối kỳ này 766.532 1.118.020 1.132.060 184.261 181.556
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.583.757 6.055.334 6.892.914 6.589.905 6.468.249