TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30.054
|
28.640
|
27.819
|
31.884
|
31.822
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.885
|
679
|
72
|
268
|
1.283
|
1. Tiền
|
1.885
|
679
|
72
|
268
|
1.283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
522
|
22
|
22
|
1.022
|
2.022
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
0
|
0
|
1.000
|
2.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.098
|
16.498
|
16.219
|
23.857
|
20.891
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.762
|
23.584
|
23.536
|
26.522
|
25.572
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.832
|
7.419
|
7.468
|
7.115
|
5.933
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
3.600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.943
|
4.934
|
4.634
|
4.111
|
4.677
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.439
|
-19.439
|
-19.420
|
-18.891
|
-18.891
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.492
|
11.437
|
11.502
|
6.733
|
7.621
|
1. Hàng tồn kho
|
10.492
|
11.437
|
11.502
|
6.733
|
7.621
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57
|
4
|
4
|
4
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.505
|
9.538
|
9.067
|
10.009
|
10.522
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.199
|
1.199
|
1.188
|
1.181
|
1.181
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
-1.199
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.199
|
0
|
-1.188
|
-1.181
|
-1.181
|
II. Tài sản cố định
|
794
|
765
|
736
|
8.224
|
8.017
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
794
|
765
|
736
|
8.224
|
8.017
|
- Nguyên giá
|
6.901
|
6.901
|
5.778
|
15.098
|
15.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.107
|
-6.136
|
-5.041
|
-6.874
|
-7.081
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.073
|
7.878
|
7.683
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
9.719
|
9.719
|
9.719
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.645
|
-1.840
|
-2.035
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.333
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
637
|
894
|
647
|
1.785
|
1.172
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
495
|
752
|
505
|
1.643
|
1.030
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
142
|
142
|
142
|
142
|
142
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39.559
|
38.178
|
36.886
|
41.892
|
42.344
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45.050
|
44.363
|
44.794
|
43.738
|
43.828
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.939
|
44.363
|
44.794
|
43.738
|
43.828
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
478
|
485
|
485
|
485
|
485
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.765
|
9.010
|
8.832
|
8.472
|
9.448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.692
|
12.925
|
12.602
|
9.565
|
8.815
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.632
|
2.715
|
2.711
|
3.381
|
2.960
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
425
|
985
|
2.962
|
2.967
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
944
|
1.008
|
983
|
1.125
|
1.026
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
611
|
0
|
249
|
0
|
15
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.811
|
17.787
|
17.940
|
17.742
|
18.105
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-5.491
|
-6.185
|
-7.908
|
-1.845
|
-1.484
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-5.491
|
-6.185
|
-7.908
|
-1.845
|
-1.484
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.624
|
1.624
|
1.624
|
1.624
|
1.624
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.856
|
3.856
|
3.856
|
3.856
|
3.856
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.767
|
-22.432
|
-24.149
|
-18.069
|
-17.707
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-21.497
|
-21.767
|
-22.432
|
-24.149
|
-18.069
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-270
|
-665
|
-1.717
|
6.080
|
361
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-204
|
-234
|
-239
|
-257
|
-257
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39.559
|
38.178
|
36.886
|
41.892
|
42.344
|