Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 289.363 512.624 652.381 424.682 252.766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.457 277.483 52.942 38.368 34.776
1. Tiền 37.457 97.483 52.942 38.368 34.776
2. Các khoản tương đương tiền 18.000 180.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150.311 166.471 507.837 253.109 136.077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108.007 107.950 116.368 122.123 105.299
2. Trả trước cho người bán 24.966 20.378 358.183 129.527 10.498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.339 38.143 33.287 1.459 20.280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 62.768 54.525 51.475 24.339 23.173
1. Hàng tồn kho 65.228 55.773 52.801 25.616 24.450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.460 -1.248 -1.326 -1.277 -1.277
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.827 14.146 40.126 108.866 58.741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 705 160 19 5 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17.638 13.986 40.107 108.861 58.738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.484 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.314.746 1.307.483 1.626.456 2.478.203 3.424.604
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1.787 1.652 167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 1.787 1.652 167
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.146.816 1.035.110 930.192 830.359 3.252.708
1. Tài sản cố định hữu hình 1.146.816 1.035.110 930.192 830.359 3.252.708
- Nguyên giá 2.247.234 2.258.477 2.263.009 2.266.625 4.849.715
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.100.419 -1.223.367 -1.332.818 -1.436.265 -1.597.007
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 879 879 879 879 879
- Giá trị hao mòn lũy kế -879 -879 -879 -879 -879
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109.775 136.570 561.323 1.515.896 38.800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109.775 136.570 561.323 1.515.896 38.800
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 39.900 121.135 120.859 120.859 122.509
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50.072 121.135 120.859 120.859 120.859
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10.172 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.650
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.256 14.669 12.294 9.435 10.419
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.256 14.669 6.044 3.613 5.107
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 6.250 5.822 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 5.312
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.604.110 1.820.107 2.278.836 2.902.884 3.677.370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 629.267 653.123 915.126 1.562.763 2.378.203
I. Nợ ngắn hạn 208.321 130.444 272.833 473.122 192.787
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.677 57.244 125.219 88.728 96.727
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 147.803 40.915 117.956 351.640 36.648
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.636 14.885 12.793 14.148 11.919
6. Phải trả người lao động 3.866 4.890 5.923 8.734 9.556
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.492 5.954 6.917 8.263 36.088
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.842 1.656 842 1.207 1.469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.004 4.900 3.185 403 379
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 420.946 522.678 642.293 1.089.641 2.185.416
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 122.882
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 420.946 522.678 642.293 1.089.641 2.062.534
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 974.843 1.166.984 1.363.710 1.340.122 1.299.166
I. Vốn chủ sở hữu 974.843 1.166.984 1.363.710 1.340.122 1.299.166
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750.000 750.000 750.000 750.000 750.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.202 2.202 2.202 2.202 2.202
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222.641 414.782 611.508 587.919 546.964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84.813 219.884 412.833 461.508 512.919
- LNST chưa phân phối kỳ này 137.828 194.898 198.675 126.411 34.045
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.604.110 1.820.107 2.278.836 2.902.884 3.677.370