Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 525.806 631.147 744.274 920.692 875.016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51.907 74.129 71.882 88.123 213.988
1. Tiền 51.907 74.129 71.882 71.123 213.988
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 17.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76.905 61.216 46.216 214.692 119.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76.905 61.216 46.216 214.692 119.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199.651 257.590 288.565 267.268 238.612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182.692 231.009 259.242 188.463 200.706
2. Trả trước cho người bán 11.270 19.904 13.968 56.139 21.378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 625 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.409 8.397 15.355 23.117 17.541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.720 -1.720 0 -1.075 -1.013
IV. Tổng hàng tồn kho 191.658 229.639 324.588 341.329 296.736
1. Hàng tồn kho 191.658 229.639 324.588 341.329 296.736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.687 8.572 13.023 9.280 6.681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 0 1 374 2.019
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.662 7.651 11.837 7.847 2.624
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17 921 1.185 1.058 2.038
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 137.048 264.651 287.325 181.503 218.429
I. Các khoản phải thu dài hạn 35 55 0 2.327 1.038
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 1.003
5. Phải thu dài hạn khác 35 55 0 2.327 35
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 119.149 129.130 135.808 167.462 210.977
1. Tài sản cố định hữu hình 105.909 116.202 122.092 139.640 172.051
- Nguyên giá 257.581 283.694 306.620 342.083 400.595
- Giá trị hao mòn lũy kế -151.672 -167.491 -184.529 -202.443 -228.543
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.240 12.927 13.717 27.822 38.926
- Nguyên giá 16.214 16.214 17.408 31.965 43.522
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.974 -3.287 -3.692 -4.143 -4.596
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202 0 0 11.500 204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202 0 0 11.500 204
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.357 134.544 151.483 10 5.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.457 5.457 2.890 10 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.900 129.088 148.592 0 5.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 304 922 34 204 1.210
1. Chi phí trả trước dài hạn 304 922 34 204 1.210
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 662.854 895.798 1.031.599 1.102.194 1.093.445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 237.683 351.726 447.373 475.601 361.463
I. Nợ ngắn hạn 237.683 351.726 447.373 475.601 361.463
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119.792 206.716 250.723 336.307 273.139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 79.438 101.049 113.187 67.234 27.959
4. Người mua trả tiền trước 1.304 1.385 8.024 3.776 4.127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.977 2.975 4.146 4.844 0
6. Phải trả người lao động 9.479 13.134 30.791 23.562 17.333
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 820 0 30 0 322
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.328 8.381 18.318 14.250 20.626
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 200 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17.345 18.087 22.155 25.627 17.958
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 425.171 544.073 584.226 626.593 731.982
I. Vốn chủ sở hữu 425.171 544.073 584.226 626.593 731.982
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.829 160.829 160.829 168.319 184.029
2. Thặng dư vốn cổ phần 81.934 156.910 156.910 176.040 216.657
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13.031 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -418 -418 -418 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 150.957 181.887 198.888 218.001 242.086
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.838 44.864 68.016 64.234 89.210
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.372 7.432 7.799 8.116 8.992
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.466 37.432 60.217 56.118 80.219
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 662.854 895.798 1.031.599 1.102.194 1.093.445