Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4.021.871 3.767.862 4.204.911 4.817.822 4.945.104
I. Tài sản tài chính 3.989.238 3.735.770 4.184.539 4.801.641 4.931.332
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 551.660 461.871 581.464 360.885 870.235
1.1. Tiền 482.660 258.671 329.637 353.971 394.235
1.2. Các khoản tương đương tiền 69.000 203.200 251.827 6.914 476.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.164.668 1.099.750 1.205.856 1.445.386 1.069.982
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 2.296.287 2.178.371 2.408.920 2.996.501 2.773.463
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 210.967
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -44.210 -44.210 -44.210 -44.210 -44.200
7. Các khoản phải thu 5.441 9.832 19.339 23.009 26.075
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 5.676 12.956 17.213 17.309
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 5.441 4.156 6.383 5.796 8.767
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 247 164 227 240 657
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 5.194 3.991 6.156 5.556 8.110
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 13.740 18.832 10.197 10.243 13.017
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3.631 13.302 4.951 11.806 13.771
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.978 -1.978 -1.978 -1.978 -1.978
II.Tài sản ngắn hạn khác 32.633 32.092 20.372 16.181 13.772
1. Tạm ứng 456 845 854 1.455 412
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 2.329 1.630 1.469 1.790 1.921
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.245 6.241 7.427 11.243 10.396
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 56 56 56 56 56
5. Tài sản ngắn hạn khác 21.548 23.321 10.566 1.637 987
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 232.255 208.557 276.312 343.111 372.926
I. Tài sản tài chính dài hạn 82.725 83.240 158.408 0 259.759
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 82.725 83.240 158.408 0 259.759
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 44.966 42.732 42.029 52.725 60.286
1. Tài sản cố định hữu hình 38.372 35.469 32.679 36.704 38.786
- Nguyên giá 93.469 93.469 93.469 88.597 93.675
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.097 -58.001 -60.791 -51.893 -54.889
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6.594 7.263 9.350 16.021 21.500
- Nguyên giá 24.880 26.143 29.228 36.047 42.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.285 -18.880 -19.878 -20.026 -21.438
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.903 17.512 20.558 9.177 3.108
V. Tài sản dài hạn khác 87.661 65.073 55.318 281.210 49.773
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5.623 5.623 5.623 5.623 5.623
2. Chi phí trả trước dài hạn 11.523 9.877 8.390 7.104 5.912
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30.768 9.827 3.182 2.352 1.740
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 19.746 19.746 18.122 246.130 16.497
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.254.126 3.976.420 4.481.223 5.160.933 5.318.029
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.171.215 1.837.781 2.233.217 2.826.051 2.899.770
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.035.784 1.707.338 2.097.671 2.731.507 2.841.673
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 486.250 327.000 561.473 869.916 190.000
1.1. Vay ngắn hạn 486.250 327.000 561.473 869.916 190.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 1.488.680 1.336.050 1.413.805 1.749.600 2.530.600
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3.852 2.148 3.391 3.472 2.727
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 707 540 51.999 7.996 40.352
9. Người mua trả tiền trước 12.214 11.807 12.042 13.136 13.369
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.226 6.552 9.229 21.945 28.202
11. Phải trả người lao động 9.344 894 7 7 19.478
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.103 21.661 45.300 46.450 14.721
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 407 687 424 18.984 2.223
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 135.431 130.443 135.546 94.544 58.096
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 133.300 127.500 127.000 81.850 45.400
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 452 419 389 367 361
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.679 2.523 8.157 12.327 12.335
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.082.911 2.138.638 2.248.006 2.334.882 2.418.260
I. Vốn chủ sở hữu 2.082.911 2.138.638 2.248.006 2.334.882 2.418.260
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.109.240 2.109.240 2.109.240 2.109.240 2.109.240
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.100.000 2.100.000 2.100.000 2.100.000 2.100.000
a. Cổ phiếu phổ thông 2.100.000 2.100.000 2.100.000 2.100.000 2.100.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9.240 9.240 9.240 9.240 9.240
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 180 592 5.242 3.632 -5.135
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -50.628 4.968 109.196 200.548 274.110
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 166.043 144.735 145.763 203.515 247.099
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -216.671 -139.767 -36.567 -2.967 27.012
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 24.119 23.838 24.327 21.462 40.044
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.254.126 3.976.420 4.481.223 5.160.933 5.318.029
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm