Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.197 39.893 96.000 55.574 38.133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.048 185 5.535 1.107 2.354
1. Tiền 5.048 185 5.535 1.107 954
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.684 4.891 4.499 0 2.800
1. Chứng khoán kinh doanh 7.321 7.018 4.499 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.638 -2.127 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 2.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.699 26.067 36.053 40.542 19.929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.758 23.767 23.626 40.310 22.583
2. Trả trước cho người bán 116 0 6.097 6.708 6.304
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 414 164
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.740 3.355 8.776 11.482 9.251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -915 -1.055 -2.446 -18.372 -18.372
IV. Tổng hàng tồn kho 3.597 8.701 45.593 13.897 12.978
1. Hàng tồn kho 3.597 8.701 45.593 13.897 12.978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 169 49 4.320 29 70
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 122 49 5 0 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 4.315 28 20
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 47 0 0 1 41
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.757 6.676 10.103 10.546 17.159
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.342 6.083 6.732 8.613 7.745
1. Tài sản cố định hữu hình 3.390 2.958 3.607 5.487 4.620
- Nguyên giá 8.327 8.460 9.719 12.486 12.486
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.937 -5.502 -6.112 -6.998 -7.866
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.952 3.125 3.125 3.125 3.125
- Nguyên giá 2.952 3.125 3.125 3.125 3.125
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322 563 3.330 357 357
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322 563 3.330 357 357
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25 25 25 1.525 9.025
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 30
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 30 30 30 1.530 9.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5 -5 -5 -5 -5
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 67 5 16 51 31
1. Chi phí trả trước dài hạn 67 5 16 51 31
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28.954 46.569 106.103 66.120 55.291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.720 22.962 82.471 59.345 51.696
I. Nợ ngắn hạn 6.570 22.812 81.971 58.725 51.076
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 15.644 24.775 5.380 1.050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.431 3.755 27.947 11.111 10.078
4. Người mua trả tiền trước 1.885 1.456 24.607 12.814 11.147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 361 133 365 12 6
6. Phải trả người lao động 854 582 941 738 796
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 140 182 502 11.713 11.145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 360 460 0 270 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 469 534 2.755 16.404 16.572
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71 66 80 282 282
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 150 150 500 620 620
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 150 150 0 120 120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 500 500 500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 22.234 23.608 23.632 6.775 3.595
I. Vốn chủ sở hữu 22.234 23.608 23.632 6.775 3.595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.589 21.589 21.589 21.589 21.589
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -475 -475 -475 -475 -475
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 685 685 739 793 793
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 435 1.809 1.780 -15.131 -18.311
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 226 435 232 1.495 -15.131
- LNST chưa phân phối kỳ này 209 1.374 1.547 -16.626 -3.179
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28.954 46.569 106.103 66.120 55.291