Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.273 21.483 50.167 43.021 53.567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.506 9.243 8.814 3.814 14.074
1. Tiền 4.758 971 4.742 3.814 5.412
2. Các khoản tương đương tiền 6.748 8.272 4.072 0 8.662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 491 453 3.650 1.933 1.321
1. Chứng khoán kinh doanh 1.951 1.951 1.951 1.951 2.224
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.460 -1.498 -1.193 -17 -903
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.892 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.155 11.189 27.760 28.022 33.636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.045 8.997 21.546 21.622 29.234
2. Trả trước cho người bán 142 0 1.889 4.525 1.527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.003 2.326 4.460 2.009 3.010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -135 -135 -135 -135 -135
IV. Tổng hàng tồn kho 1.087 562 9.835 9.185 4.476
1. Hàng tồn kho 1.087 562 9.835 9.185 4.476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34 38 108 67 60
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34 38 108 67 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.662 4.702 9.606 9.563 9.775
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 2
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 2
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.766 2.040 2.220 6.857 8.942
1. Tài sản cố định hữu hình 2.766 2.040 2.220 6.857 8.942
- Nguyên giá 10.625 9.866 10.068 15.378 17.549
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.859 -7.826 -7.848 -8.521 -8.607
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20 0 3.801 1 35
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20 0 3.801 1 35
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.381 2.381 2.381 2.381 333
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.381 2.381 2.381 2.381 333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 495 281 1.204 324 461
1. Chi phí trả trước dài hạn 495 281 1.204 324 461
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27.935 26.185 59.773 52.584 63.342
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.991 11.220 45.033 37.018 49.986
I. Nợ ngắn hạn 12.991 11.220 44.537 35.486 48.256
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 3.800 9.785 16.995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.235 2.257 13.964 5.219 18.015
4. Người mua trả tiền trước 3.313 970 12.136 7.938 2.877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 419 827 344 557 1.031
6. Phải trả người lao động 3.014 3.366 4.607 5.491 4.099
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 179 338 5.600 1.929 373
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.127 1.163 2.262 2.981 3.360
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.283 874 579 426 341
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.420 1.426 1.245 1.161 1.165
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 495 1.532 1.731
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 520 729
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 495 1.012 1.001
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.944 14.966 14.741 15.567 13.356
I. Vốn chủ sở hữu 14.944 14.966 14.741 15.567 13.356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.280 10.280 10.280 10.280 10.280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.885 3.901 3.917 3.917 3.917
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 244 260 276 289 343
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 535 525 268 1.081 -1.184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 182 720
- LNST chưa phân phối kỳ này 535 525 268 898 -1.903
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27.935 26.185 59.773 52.584 63.342