TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.587
|
42.724
|
61.948
|
74.681
|
68.687
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.074
|
7.537
|
9.229
|
7.953
|
11.887
|
1. Tiền
|
5.412
|
2.819
|
4.457
|
1.339
|
1.938
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.662
|
4.718
|
4.772
|
6.613
|
9.950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.322
|
1.382
|
1.748
|
1.632
|
972
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-903
|
-842
|
-477
|
-593
|
-1.252
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.636
|
26.054
|
35.775
|
45.173
|
43.336
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.234
|
22.758
|
28.141
|
32.434
|
37.320
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.527
|
1.392
|
5.231
|
11.216
|
5.034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.010
|
2.039
|
2.982
|
2.102
|
1.917
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-135
|
-135
|
-579
|
-579
|
-936
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.492
|
6.762
|
13.984
|
18.557
|
12.199
|
1. Hàng tồn kho
|
7.492
|
6.762
|
13.984
|
18.557
|
12.199
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
63
|
989
|
1.213
|
1.367
|
294
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
869
|
639
|
696
|
109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
65
|
520
|
621
|
146
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
55
|
54
|
50
|
39
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.775
|
9.815
|
10.730
|
10.190
|
10.181
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2
|
2
|
246
|
243
|
243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2
|
2
|
246
|
243
|
243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.942
|
9.069
|
9.128
|
9.653
|
9.675
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.942
|
9.069
|
9.128
|
9.653
|
9.675
|
- Nguyên giá
|
17.549
|
17.905
|
17.956
|
18.740
|
19.024
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.607
|
-8.836
|
-8.828
|
-9.086
|
-9.349
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35
|
0
|
662
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35
|
0
|
662
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
333
|
333
|
333
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
333
|
333
|
333
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
461
|
409
|
361
|
293
|
262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
461
|
409
|
361
|
293
|
262
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66.362
|
52.538
|
72.678
|
84.870
|
78.868
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53.002
|
39.686
|
60.455
|
72.619
|
69.051
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51.272
|
37.955
|
58.321
|
70.371
|
67.560
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.995
|
16.173
|
30.598
|
36.907
|
30.820
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.015
|
13.012
|
15.617
|
16.870
|
22.645
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.877
|
1.510
|
3.604
|
5.333
|
1.456
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.031
|
183
|
183
|
202
|
37
|
6. Phải trả người lao động
|
4.099
|
1.040
|
2.571
|
3.037
|
4.124
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.388
|
1.596
|
2.069
|
3.986
|
4.302
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.360
|
3.156
|
2.717
|
3.095
|
3.356
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
341
|
341
|
138
|
138
|
41
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.165
|
945
|
824
|
802
|
779
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.731
|
1.731
|
2.134
|
2.247
|
1.491
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
729
|
729
|
1.065
|
1.065
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.001
|
1.001
|
1.069
|
1.182
|
1.491
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13.359
|
12.852
|
12.224
|
12.252
|
9.817
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13.359
|
12.852
|
12.224
|
12.252
|
9.817
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
343
|
343
|
343
|
343
|
343
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.180
|
-1.687
|
-2.316
|
-2.288
|
-4.723
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
720
|
-1.184
|
-1.184
|
-1.184
|
-1.184
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.900
|
-503
|
-1.132
|
-1.104
|
-3.539
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66.362
|
52.538
|
72.678
|
84.870
|
78.868
|