Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.999 40.736 75.586 82.261 91.882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.999 40.736 75.586 82.261 91.882
4. Giá vốn hàng bán 18.988 38.236 71.305 80.728 87.276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.011 2.500 4.281 1.533 4.606
6. Doanh thu hoạt động tài chính 721 772 290 2.742 845
7. Chi phí tài chính 39 -273 -409 2.607 2.788
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 31 766 1.712 2.437
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.667 3.416 4.288 4.203 6.195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26 130 691 -2.535 -3.532
12. Thu nhập khác 904 285 495 1.021 564
13. Chi phí khác 245 129 83 382 427
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 659 156 412 639 137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 685 286 1.103 -1.895 -3.395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 160 17 235 4 144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 160 17 235 4 144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 525 268 867 -1.900 -3.539
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 525 268 867 -1.900 -3.539