TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.983
|
46.946
|
50.045
|
60.432
|
239.363
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.925
|
3.669
|
5.426
|
4.203
|
3.061
|
1. Tiền
|
2.925
|
3.669
|
5.426
|
4.203
|
3.061
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
11.528
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
11.528
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.827
|
20.540
|
22.705
|
30.292
|
188.772
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.967
|
10.616
|
12.522
|
14.329
|
171.954
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.387
|
1.190
|
990
|
4.391
|
10.586
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.473
|
8.735
|
9.193
|
11.866
|
7.095
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-294
|
-862
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.009
|
21.524
|
20.697
|
24.723
|
35.988
|
1. Hàng tồn kho
|
13.009
|
21.524
|
20.697
|
24.723
|
35.988
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22
|
13
|
17
|
13
|
15
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
13
|
17
|
0
|
15
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
13
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.134
|
9.378
|
9.629
|
11.574
|
9.904
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
372
|
372
|
372
|
372
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-372
|
-372
|
-372
|
-372
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.986
|
8.272
|
8.896
|
9.990
|
8.427
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.710
|
6.999
|
7.627
|
8.725
|
7.165
|
- Nguyên giá
|
21.898
|
22.159
|
23.410
|
25.929
|
25.977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.188
|
-15.160
|
-15.783
|
-17.204
|
-18.812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.276
|
1.272
|
1.269
|
1.265
|
1.261
|
- Nguyên giá
|
1.287
|
1.287
|
1.287
|
1.287
|
1.287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11
|
-15
|
-19
|
-23
|
-26
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
181
|
82
|
82
|
82
|
82
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
181
|
82
|
82
|
82
|
82
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
968
|
1.024
|
651
|
1.502
|
1.396
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
968
|
1.024
|
651
|
1.502
|
1.396
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67.117
|
56.324
|
59.674
|
72.007
|
249.268
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.333
|
40.618
|
46.487
|
53.311
|
229.565
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.626
|
40.591
|
46.071
|
52.959
|
227.848
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.650
|
22.847
|
20.208
|
23.798
|
76.018
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.999
|
7.122
|
7.566
|
11.304
|
133.708
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.045
|
4.215
|
7.132
|
3.993
|
7.098
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.355
|
490
|
1.346
|
3.100
|
2.254
|
6. Phải trả người lao động
|
5.187
|
3.144
|
6.768
|
6.321
|
2.352
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36
|
48
|
1.273
|
709
|
169
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.326
|
2.723
|
1.776
|
3.733
|
6.248
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.707
|
27
|
416
|
352
|
1.717
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.707
|
0
|
0
|
0
|
1.557
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
27
|
416
|
352
|
160
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.784
|
15.705
|
13.187
|
18.695
|
19.703
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.784
|
15.705
|
13.187
|
18.695
|
19.703
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.274
|
-2.805
|
-5.323
|
185
|
1.193
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1.274
|
-2.805
|
-5.323
|
185
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.274
|
-4.079
|
-2.518
|
5.508
|
1.008
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67.117
|
56.324
|
59.674
|
72.007
|
249.268
|