Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.045 60.432 239.363 193.295 100.102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.426 4.203 3.061 4.980 738
1. Tiền 5.426 4.203 3.061 4.980 738
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.200 1.200 11.528 11.528 11.528
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.200 1.200 11.528 11.528 11.528
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.705 30.292 188.772 135.076 43.456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.522 14.329 171.954 115.273 24.039
2. Trả trước cho người bán 990 4.391 10.586 15.175 14.968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.193 11.866 7.095 5.989 5.812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -294 -862 -1.362 -1.362
IV. Tổng hàng tồn kho 20.697 24.723 35.988 41.691 44.276
1. Hàng tồn kho 20.697 24.723 35.988 41.691 44.276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17 13 15 21 103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 0 15 18 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 97
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 13 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.629 11.574 9.904 7.693 5.759
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 372 372 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -372 -372 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.896 9.990 8.427 6.871 5.452
1. Tài sản cố định hữu hình 7.627 8.725 7.165 5.614 4.195
- Nguyên giá 23.410 25.929 25.977 25.977 25.977
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.783 -17.204 -18.812 -20.363 -21.782
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.269 1.265 1.261 1.257 1.257
- Nguyên giá 1.287 1.287 1.287 1.287 1.287
- Giá trị hao mòn lũy kế -19 -23 -26 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82 82 82 82 82
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82 82 82 82 82
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 651 1.502 1.396 740 225
1. Chi phí trả trước dài hạn 651 1.502 1.396 740 225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59.674 72.007 249.268 200.988 105.861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.487 53.311 229.565 188.069 104.784
I. Nợ ngắn hạn 46.071 52.959 227.848 187.050 104.315
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.208 23.798 76.018 77.352 72.525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.566 11.304 133.708 75.884 9.719
4. Người mua trả tiền trước 7.132 3.993 7.098 11.666 7.967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.346 3.100 2.254 353 235
6. Phải trả người lao động 6.768 6.321 2.352 2.714 2.190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.273 709 169 364 304
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.776 3.733 6.248 18.715 11.374
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 416 352 1.717 1.020 469
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 988 469
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.557 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 416 352 160 32 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.187 18.695 19.703 12.919 1.077
I. Vốn chủ sở hữu 13.187 18.695 19.703 12.919 1.077
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 510 510 510 510 510
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.323 185 1.193 -5.591 -17.433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.805 -5.323 185 1.193 -5.591
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.518 5.508 1.008 -6.784 -11.842
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59.674 72.007 249.268 200.988 105.861