1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.495.001
|
3.671.640
|
4.023.514
|
4.754.206
|
3.846.664
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8.708
|
4.617
|
4.837
|
6.617
|
4.114
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.486.293
|
3.667.023
|
4.018.677
|
4.747.589
|
3.842.550
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.388.630
|
3.391.354
|
3.454.089
|
4.096.300
|
3.389.598
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
97.663
|
275.668
|
564.588
|
651.289
|
452.952
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
902.728
|
976.818
|
712.975
|
817.854
|
1.205.454
|
7. Chi phí tài chính
|
21.766
|
6.469
|
6.458
|
22.981
|
55.147
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.484
|
3.013
|
1.118
|
2.097
|
50.280
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7.126.040
|
5.109.503
|
5.177.187
|
6.984.427
|
5.638.527
|
9. Chi phí bán hàng
|
88.814
|
62.558
|
74.350
|
104.939
|
86.275
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
464.908
|
408.149
|
418.019
|
555.005
|
602.736
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.550.944
|
5.884.815
|
5.955.923
|
7.770.646
|
6.552.775
|
12. Thu nhập khác
|
7.116
|
6.842
|
15.822
|
99.286
|
9.551
|
13. Chi phí khác
|
108.422
|
14.241
|
29.905
|
17.810
|
22.385
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-101.306
|
-7.399
|
-14.083
|
81.476
|
-12.834
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.449.638
|
5.877.415
|
5.941.840
|
7.852.121
|
6.539.942
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
83.154
|
195.758
|
147.082
|
181.640
|
242.979
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15.927
|
5.595
|
639
|
-1.213
|
-84
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
99.080
|
201.354
|
147.721
|
180.427
|
242.895
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.350.557
|
5.676.062
|
5.794.119
|
7.671.694
|
6.297.046
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
37.844
|
42.703
|
42.478
|
69.994
|
63.464
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.312.713
|
5.633.359
|
5.751.642
|
7.601.700
|
6.233.583
|