TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
691.517
|
614.820
|
568.015
|
597.630
|
605.141
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101.508
|
121.145
|
111.070
|
117.829
|
106.526
|
1. Tiền
|
28.008
|
36.445
|
25.356
|
47.916
|
42.172
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
73.500
|
84.700
|
85.714
|
69.913
|
64.355
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
62.505
|
62.250
|
108.202
|
120.635
|
124.035
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
287
|
287
|
287
|
287
|
287
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
62.218
|
61.963
|
107.915
|
120.348
|
123.748
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
306.223
|
246.388
|
222.111
|
253.611
|
278.290
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
272.241
|
223.438
|
180.797
|
227.604
|
241.821
|
2. Trả trước cho người bán
|
39.793
|
26.159
|
44.337
|
21.204
|
24.667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
900
|
900
|
900
|
2.900
|
7.900
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.645
|
30.450
|
31.145
|
38.203
|
42.123
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34.356
|
-34.558
|
-35.067
|
-36.299
|
-38.221
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
206.087
|
173.471
|
115.473
|
95.006
|
91.673
|
1. Hàng tồn kho
|
209.921
|
178.348
|
119.253
|
99.867
|
98.453
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.835
|
-4.877
|
-3.780
|
-4.861
|
-6.780
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.194
|
11.564
|
11.159
|
10.549
|
4.617
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.506
|
5.876
|
4.947
|
3.315
|
3.358
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.674
|
4.491
|
4.854
|
3.934
|
697
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.014
|
1.197
|
1.358
|
3.300
|
562
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
275.871
|
259.071
|
262.139
|
236.716
|
239.800
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.531
|
18.469
|
18.451
|
18.386
|
18.327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.531
|
18.469
|
18.451
|
18.386
|
18.327
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.222
|
101.231
|
134.955
|
128.442
|
120.374
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.345
|
64.080
|
98.508
|
92.616
|
85.091
|
- Nguyên giá
|
191.356
|
197.394
|
235.451
|
237.145
|
236.883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128.012
|
-133.314
|
-136.943
|
-144.530
|
-151.791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37.877
|
37.151
|
36.447
|
35.826
|
35.282
|
- Nguyên giá
|
46.228
|
46.228
|
46.165
|
45.911
|
46.004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.351
|
-9.077
|
-9.718
|
-10.085
|
-10.722
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.937
|
8.458
|
7.979
|
7.500
|
7.020
|
- Nguyên giá
|
37.748
|
37.748
|
37.748
|
37.748
|
37.748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.810
|
-29.290
|
-29.769
|
-30.248
|
-30.727
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41.461
|
55.218
|
18.462
|
18.482
|
18.591
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41.461
|
55.218
|
18.462
|
18.482
|
18.591
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
92.204
|
63.035
|
72.191
|
56.345
|
68.487
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
62.010
|
59.142
|
68.991
|
58.145
|
70.287
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.621
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.107
|
-1.107
|
-1.800
|
-1.800
|
-1.800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.680
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.516
|
12.660
|
10.100
|
7.561
|
7.001
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.977
|
8.351
|
5.485
|
5.594
|
5.860
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.539
|
4.309
|
4.615
|
1.968
|
1.141
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
967.388
|
873.891
|
830.153
|
834.346
|
844.941
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
340.795
|
264.110
|
237.694
|
259.766
|
283.442
|
I. Nợ ngắn hạn
|
274.653
|
199.746
|
168.814
|
186.571
|
205.520
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
51.650
|
7.273
|
14.093
|
9.782
|
33.508
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
142.770
|
100.451
|
56.893
|
128.604
|
124.258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.100
|
28.436
|
43.816
|
9.713
|
11.174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.321
|
6.220
|
4.009
|
2.824
|
3.117
|
6. Phải trả người lao động
|
10.843
|
9.152
|
12.927
|
11.745
|
11.184
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.547
|
7.630
|
4.780
|
3.989
|
5.322
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.591
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
2.263
|
2.070
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
412
|
439
|
456
|
822
|
680
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.038
|
13.896
|
8.482
|
8.928
|
10.757
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14.911
|
17.557
|
17.521
|
5.634
|
1.105
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.061
|
8.689
|
3.247
|
2.268
|
2.345
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.142
|
64.365
|
68.880
|
73.195
|
77.923
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.497
|
3.497
|
6.286
|
11.444
|
15.552
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
31.917
|
32.902
|
35.939
|
36.190
|
35.445
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.277
|
5.500
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13.451
|
22.465
|
26.654
|
25.561
|
26.926
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
626.593
|
609.780
|
592.460
|
574.580
|
561.498
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
626.233
|
609.420
|
592.100
|
574.220
|
561.138
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
438.000
|
438.000
|
438.000
|
438.000
|
438.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13.065
|
-13.065
|
-13.065
|
-13.065
|
-13.065
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-19.974
|
-19.974
|
-19.974
|
-19.974
|
-19.974
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59.962
|
54.159
|
54.302
|
54.302
|
54.492
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.665
|
6.659
|
-5.420
|
-17.984
|
-31.835
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.174
|
21.509
|
7.823
|
-14.332
|
-24.459
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6.509
|
-14.850
|
-13.243
|
-3.652
|
-7.375
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
143.618
|
143.615
|
138.230
|
132.914
|
133.494
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
360
|
360
|
360
|
360
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
967.388
|
873.891
|
830.153
|
834.346
|
844.941
|