Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 986.331 691.517 614.820 568.015 597.911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127.199 101.508 121.145 111.070 115.713
1. Tiền 36.668 28.008 36.445 25.356 53.300
2. Các khoản tương đương tiền 90.530 73.500 84.700 85.714 62.413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98.793 62.505 62.250 108.202 119.035
1. Chứng khoán kinh doanh 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98.506 62.218 61.963 107.915 118.748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558.957 306.223 246.388 222.111 257.551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 521.911 272.241 223.438 180.797 229.756
2. Trả trước cho người bán 36.419 39.793 26.159 44.337 24.009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 900 900 900 900 2.900
6. Phải thu ngắn hạn khác 33.641 27.645 30.450 31.145 35.977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33.915 -34.356 -34.558 -35.067 -35.092
IV. Tổng hàng tồn kho 189.441 206.087 173.471 115.473 94.163
1. Hàng tồn kho 194.581 209.921 178.348 119.253 98.241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.141 -3.835 -4.877 -3.780 -4.079
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.942 15.194 11.564 11.159 11.450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.804 6.506 5.876 4.947 3.968
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.098 7.674 4.491 4.854 3.670
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.039 1.014 1.197 1.358 3.809
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 4
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 255.619 275.871 259.071 262.139 236.271
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.148 15.531 18.469 18.451 18.327
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.148 15.531 18.469 18.451 18.327
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 108.169 101.222 101.231 134.955 128.287
1. Tài sản cố định hữu hình 69.409 63.345 64.080 98.508 92.461
- Nguyên giá 192.688 191.356 197.394 235.451 236.606
- Giá trị hao mòn lũy kế -123.279 -128.012 -133.314 -136.943 -144.145
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 38.760 37.877 37.151 36.447 35.826
- Nguyên giá 46.489 46.228 46.228 46.165 45.911
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.729 -8.351 -9.077 -9.718 -10.084
III. Bất động sản đầu tư 9.417 8.937 8.458 7.979 7.619
- Nguyên giá 37.748 37.748 37.748 37.748 37.748
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.331 -28.810 -29.290 -29.769 -30.128
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.130 41.461 55.218 18.462 18.482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.130 41.461 55.218 18.462 18.482
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66.169 92.204 63.035 72.191 56.484
1. Đầu tư vào công ty con 1.491 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46.561 62.010 59.142 68.991 58.604
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 29.915 29.621 0 0 -2.120
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14.015 -1.107 -1.107 -1.800 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.217 1.680 5.000 5.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.587 16.516 12.660 10.100 7.071
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.933 10.977 8.351 5.485 4.900
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.654 5.539 4.309 4.615 2.112
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 59
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.241.950 967.388 873.891 830.153 834.182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 589.399 340.795 264.110 237.694 259.716
I. Nợ ngắn hạn 563.434 274.653 199.746 168.814 186.240
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80.447 51.650 7.273 14.093 11.182
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 368.482 142.770 100.451 56.893 121.653
4. Người mua trả tiền trước 29.578 30.100 28.436 43.816 12.865
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.299 5.321 6.220 4.009 5.543
6. Phải trả người lao động 11.312 10.843 9.152 12.927 10.284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.607 3.547 7.630 4.780 11.438
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 2.591 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 2.519
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 656 412 439 456 813
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.529 10.038 13.896 8.482 8.188
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16.419 14.911 17.557 17.521 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.105 5.061 8.689 3.247 1.756
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.966 66.142 64.365 68.880 73.475
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 3.497 3.497 3.497 6.286 11.444
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11.568 31.917 32.902 35.939 36.280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 17.277 5.500 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10.900 13.451 22.465 26.654 25.742
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 9
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 652.551 626.593 609.780 592.460 574.467
I. Vốn chủ sở hữu 637.388 626.233 609.420 592.100 574.107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 438.000 438.000 438.000 438.000 438.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -13.168 -13.065 -13.065 -13.065 -13.065
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -20.111 -19.974 -19.974 -19.974 -19.974
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 60.335 59.962 54.159 54.302 54.302
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27 27 27 27 27
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.652 17.665 6.659 -5.420 -18.752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.890 24.174 21.509 7.823 -40.136
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.762 -6.509 -14.850 -13.243 21.384
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 152.654 143.618 143.615 138.230 133.569
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15.163 360 360 360 360
1. Nguồn kinh phí 15.163 0 360 360 360
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 360 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.241.950 967.388 873.891 830.153 834.182