1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
818.592
|
674.829
|
637.885
|
588.261
|
423.577
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22.255
|
8.335
|
1.876
|
1.581
|
466
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
796.337
|
666.495
|
636.009
|
586.680
|
423.111
|
4. Giá vốn hàng bán
|
618.418
|
491.335
|
506.976
|
451.827
|
296.244
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
177.920
|
175.160
|
129.033
|
134.853
|
126.867
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.493
|
12.426
|
10.901
|
11.600
|
13.087
|
7. Chi phí tài chính
|
5.009
|
4.002
|
592
|
725
|
2.280
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.886
|
1.622
|
257
|
619
|
432
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.700
|
0
|
0
|
-9.946
|
-3.555
|
9. Chi phí bán hàng
|
100.673
|
94.125
|
66.137
|
43.550
|
50.858
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.985
|
62.096
|
67.146
|
71.790
|
75.725
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.045
|
27.364
|
6.059
|
20.441
|
7.535
|
12. Thu nhập khác
|
15.446
|
2.925
|
2.361
|
1.480
|
3.962
|
13. Chi phí khác
|
264
|
2.005
|
734
|
701
|
1.450
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15.182
|
920
|
1.627
|
780
|
2.512
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.227
|
28.285
|
7.686
|
21.221
|
10.047
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.942
|
6.701
|
3.498
|
5.209
|
5.313
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.786
|
9.082
|
-993
|
1.591
|
2.390
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.728
|
15.783
|
2.505
|
6.800
|
7.703
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46.499
|
12.502
|
5.181
|
14.421
|
2.343
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18.685
|
21.995
|
9.360
|
16.381
|
8.764
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.814
|
-9.492
|
-4.179
|
-1.960
|
-6.421
|