Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q2 2017 Q4 2017 Q4 2018 Q2 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 232.743 255.409 198.686 302.243 369.646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.721 9.024 66.461 77.317 24.489
1. Tiền 2.721 9.024 17.356 16.514 6.315
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 49.105 60.803 18.174
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121.126 127.663 67.278 133.599 124.070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120.177 111.931 46.096 125.577 94.406
2. Trả trước cho người bán 1.267 15.549 21.750 8.042 18.268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 925 1.034 559 1.057 12.373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.243 -851 -1.127 -1.077 -977
IV. Tổng hàng tồn kho 107.172 118.260 63.850 90.429 213.282
1. Hàng tồn kho 111.250 122.159 67.376 93.051 215.757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.079 -3.898 -3.526 -2.622 -2.475
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.725 463 1.097 898 7.805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 764 7.662
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.682 0 1.081 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 463 16 134 143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.607 21.490 19.069 63.699 65.204
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.006 18.179 18.213 62.895 64.016
1. Tài sản cố định hữu hình 19.006 18.179 18.213 62.080 63.364
- Nguyên giá 108.507 107.029 108.881 156.439 160.858
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.501 -88.850 -90.668 -94.359 -97.494
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 815 652
- Nguyên giá 0 0 0 973 973
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -159 -321
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.069 2.041 856 804 1.188
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.069 2.041 856 804 1.188
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.532 1.270 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.532 1.270 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256.350 276.899 217.755 365.942 434.850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 191.913 206.054 90.996 211.900 268.464
I. Nợ ngắn hạn 166.016 183.005 60.283 170.543 229.971
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.424 60.393 0 31.793 62.893
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 82.480 78.842 39.307 117.905 152.145
4. Người mua trả tiền trước 4.298 11.267 1.420 8.108 8.596
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42 76 50 354 218
6. Phải trả người lao động 13.847 10.222 3.356 5.974 2.299
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.942 7.505 13.577 2.165 1.009
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.874 12.608 1.083 2.971 1.264
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.110 2.093 1.489 1.273 1.548
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.897 23.049 30.713 41.357 38.493
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.169 7.169 0 10.239 8.777
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 18.729 15.880 29.420 26.236 29.717
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 1.293 4.882 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.437 70.845 126.759 154.042 166.386
I. Vốn chủ sở hữu 64.820 70.845 120.258 150.881 164.581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.929 50.929 101.858 101.858 101.858
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.095 10.095 10.095 10.095 10.095
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.796 3.796 3.796 6.952 26.563
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 6.025 4.509 31.975 26.065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 6.025 4.509 31.975 26.065
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -384 0 6.501 3.161 1.805
1. Nguồn kinh phí -384 0 6.501 -971 -6.046
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 4.132 7.851
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256.350 276.899 217.755 365.942 434.850