Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 343.064 155.072 103.004
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -314.886 -175.714 -135.521
3. Tiền chi trả cho người lao động -9.163 -7.747 -7.162
4. Tiền chi trả lãi vay -10.781 -9.128 -2.742
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2 -4.800
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.367 44.402
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.531 -77.970
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.232 -36.681 -80.789
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -205 -807 -688
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 85
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30.000 -274.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 292.002
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 124 673 1.947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.081 -30.133 18.646
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5.257 30.000 66.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 52.610 135.082 76.121
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -65.599 -95.355 -54.454
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.844 -2.400 -6.000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.576 67.327 81.667
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.425 513 19.524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.446 1.021 1.534
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.021 1.534 21.058