I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
343.064
|
155.072
|
103.004
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-314.886
|
-175.714
|
-135.521
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.163
|
-7.747
|
-7.162
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.781
|
-9.128
|
-2.742
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
|
-4.800
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
2.367
|
44.402
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
|
-1.531
|
-77.970
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.232
|
-36.681
|
-80.789
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-205
|
-807
|
-688
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
85
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-30.000
|
-274.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
292.002
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
124
|
673
|
1.947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.081
|
-30.133
|
18.646
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.257
|
30.000
|
66.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52.610
|
135.082
|
76.121
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65.599
|
-95.355
|
-54.454
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.844
|
-2.400
|
-6.000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.576
|
67.327
|
81.667
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.425
|
513
|
19.524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.446
|
1.021
|
1.534
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.021
|
1.534
|
21.058
|