Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217.522 238.391 372.036 390.301 391.376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.547 11.195 0 6 91
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 210.975 227.196 372.036 390.295 391.285
4. Giá vốn hàng bán 170.141 183.986 314.677 338.071 328.948
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40.834 43.210 57.359 52.224 62.338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314 195 300 301 1.698
7. Chi phí tài chính 5.097 2.877 4.589 3.751 1.468
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.959 2.634 4.399 3.615 1.355
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.003 10.558 17.243 10.635 4.388
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.980 21.947 28.404 23.252 22.634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.067 8.023 7.423 14.887 35.545
12. Thu nhập khác 3.250 947 150 485 659
13. Chi phí khác 5.208 3.324 723 3.734 316
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.959 -2.377 -573 -3.249 343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.108 5.646 6.851 11.639 35.888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.567 1.988 1.549 0 357
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.567 1.988 1.549 0 357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.541 3.658 5.302 11.639 35.532
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.541 3.658 5.302 11.639 35.532