1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217.522
|
238.391
|
372.036
|
390.301
|
391.376
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.547
|
11.195
|
0
|
6
|
91
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
210.975
|
227.196
|
372.036
|
390.295
|
391.285
|
4. Giá vốn hàng bán
|
170.141
|
183.986
|
314.677
|
338.071
|
328.948
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.834
|
43.210
|
57.359
|
52.224
|
62.338
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
314
|
195
|
300
|
301
|
1.698
|
7. Chi phí tài chính
|
5.097
|
2.877
|
4.589
|
3.751
|
1.468
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.959
|
2.634
|
4.399
|
3.615
|
1.355
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.003
|
10.558
|
17.243
|
10.635
|
4.388
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.980
|
21.947
|
28.404
|
23.252
|
22.634
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.067
|
8.023
|
7.423
|
14.887
|
35.545
|
12. Thu nhập khác
|
3.250
|
947
|
150
|
485
|
659
|
13. Chi phí khác
|
5.208
|
3.324
|
723
|
3.734
|
316
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.959
|
-2.377
|
-573
|
-3.249
|
343
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.108
|
5.646
|
6.851
|
11.639
|
35.888
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.567
|
1.988
|
1.549
|
0
|
357
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.567
|
1.988
|
1.549
|
0
|
357
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.541
|
3.658
|
5.302
|
11.639
|
35.532
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.541
|
3.658
|
5.302
|
11.639
|
35.532
|