Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.108 5.646 6.851 11.639 35.888
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.758 3.884 20.206 14.197 3.563
- Khấu hao TSCĐ 3.162 2.665 3.421 4.648 6.302
- Các khoản dự phòng 707 -1.437 12.383 5.232 -2.251
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -9 44 37 21 -11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.060 -22 -35 -612 -1.831
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.959 2.634 4.399 3.615 1.355
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 1.293 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.867 9.530 27.056 25.836 39.452
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.175 -24.423 -16.376 75.283 -86.466
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.047 -17.882 -57.828 43.874 -25.675
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.845 31.177 49.382 -58.477 81.262
- Tăng giảm chi phí trả trước 27 89 -3.241 3.532 -1.355
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.838 -2.755 -4.399 -3.615 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.821 -1.500 -2.220 -42 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.173 3.303 1.364 7.580 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.241 -2.805 -881 -1.316 -2.286
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.450 -5.268 -7.143 92.655 4.932
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.746 -12.922 -4.463 -24.333 -30.492
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.038 0 0 361 468
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22 22 35 251 1.066
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -686 -12.900 -4.429 -23.721 -28.957
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 30.524 50.929 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 185.158 175.119 301.262 253.874 165.821
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -189.765 -153.521 -315.893 -306.467 -123.789
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.060 -5.004 -2.570 -3.530 -7.161
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.667 16.593 13.323 -5.194 34.871
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.098 -1.575 1.751 63.740 10.845
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.445 2.543 968 2.721 66.461
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.543 968 2.721 66.461 77.317