I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.108
|
5.646
|
6.851
|
11.639
|
35.888
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.758
|
3.884
|
20.206
|
14.197
|
3.563
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.162
|
2.665
|
3.421
|
4.648
|
6.302
|
- Các khoản dự phòng
|
707
|
-1.437
|
12.383
|
5.232
|
-2.251
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9
|
44
|
37
|
21
|
-11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.060
|
-22
|
-35
|
-612
|
-1.831
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.959
|
2.634
|
4.399
|
3.615
|
1.355
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
1.293
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.867
|
9.530
|
27.056
|
25.836
|
39.452
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.175
|
-24.423
|
-16.376
|
75.283
|
-86.466
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.047
|
-17.882
|
-57.828
|
43.874
|
-25.675
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.845
|
31.177
|
49.382
|
-58.477
|
81.262
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
27
|
89
|
-3.241
|
3.532
|
-1.355
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.838
|
-2.755
|
-4.399
|
-3.615
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.821
|
-1.500
|
-2.220
|
-42
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.173
|
3.303
|
1.364
|
7.580
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.241
|
-2.805
|
-881
|
-1.316
|
-2.286
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.450
|
-5.268
|
-7.143
|
92.655
|
4.932
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.746
|
-12.922
|
-4.463
|
-24.333
|
-30.492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.038
|
0
|
0
|
361
|
468
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
22
|
35
|
251
|
1.066
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-686
|
-12.900
|
-4.429
|
-23.721
|
-28.957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
30.524
|
50.929
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185.158
|
175.119
|
301.262
|
253.874
|
165.821
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-189.765
|
-153.521
|
-315.893
|
-306.467
|
-123.789
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.060
|
-5.004
|
-2.570
|
-3.530
|
-7.161
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.667
|
16.593
|
13.323
|
-5.194
|
34.871
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.098
|
-1.575
|
1.751
|
63.740
|
10.845
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.445
|
2.543
|
968
|
2.721
|
66.461
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.543
|
968
|
2.721
|
66.461
|
77.317
|