TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
998.022
|
5.055.376
|
7.006.700
|
4.539.527
|
6.792.637
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.138
|
4.962.665
|
1.301.792
|
1.793.762
|
10.119
|
1. Tiền
|
11.138
|
129.360
|
27.252
|
28.342
|
10.119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4.833.305
|
1.274.540
|
1.765.420
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.457.625
|
0
|
1.319.585
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
1.457.625
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.319.585
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
975.641
|
79.687
|
3.424.806
|
1.700.733
|
4.180.219
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
432
|
223
|
200
|
112
|
2.313
|
2. Trả trước cho người bán
|
39.896
|
34.019
|
25.983
|
100.905
|
2.105.187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
870.000
|
0
|
3.090.000
|
1.480.364
|
1.896.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
65.313
|
45.445
|
308.623
|
119.352
|
176.720
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
810.818
|
1.029.428
|
1.265.863
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
810.818
|
1.029.428
|
1.265.863
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.244
|
13.024
|
11.659
|
15.604
|
16.851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.244
|
13.024
|
11.659
|
15.604
|
16.851
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
864.363
|
1.854.420
|
1.635.842
|
4.158.347
|
3.006.553
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
499
|
980.123
|
146.072
|
2.501.983
|
1.172.552
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
840.000
|
146.000
|
2.486.207
|
1.138.076
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
499
|
140.123
|
72
|
15.776
|
34.476
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
321
|
225
|
128
|
32
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
321
|
225
|
128
|
32
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.523
|
5.523
|
5.523
|
5.523
|
5.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.202
|
-5.298
|
-5.394
|
-5.491
|
-5.523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
863.288
|
873.814
|
1.489.398
|
1.656.100
|
1.833.437
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
863.288
|
873.814
|
1.489.398
|
1.656.100
|
1.833.437
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
256
|
258
|
243
|
232
|
564
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28
|
31
|
15
|
4
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
228
|
228
|
228
|
228
|
564
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.862.385
|
6.909.796
|
8.642.541
|
8.697.874
|
9.799.191
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.990
|
4.916.194
|
6.320.758
|
6.056.522
|
6.723.089
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.941
|
4.916.145
|
5.633.709
|
5.711.473
|
6.723.089
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
713.000
|
687.000
|
345.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
992
|
5.087
|
2.294
|
21.057
|
12.931
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.216
|
192
|
130
|
1.038
|
43
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.487
|
8.766
|
15.270
|
58.949
|
111.936
|
6. Phải trả người lao động
|
1.173
|
1.178
|
1.159
|
1.079
|
1.060
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.515
|
0
|
674
|
40.952
|
61.048
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
89
|
240
|
238
|
238
|
240
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
470
|
4.900.681
|
4.900.943
|
4.901.158
|
6.190.831
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49
|
49
|
687.049
|
345.049
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49
|
49
|
49
|
49
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
687.000
|
345.000
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.854.395
|
1.993.603
|
2.321.783
|
2.641.352
|
3.076.102
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.854.395
|
1.993.603
|
2.321.783
|
2.641.352
|
3.076.102
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
1.666.041
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
5.288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
183.097
|
322.304
|
650.485
|
970.053
|
1.404.803
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
146.945
|
183.097
|
322.304
|
650.485
|
970.053
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.151
|
139.208
|
328.181
|
319.569
|
434.750
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.862.385
|
6.909.796
|
8.642.541
|
8.697.874
|
9.799.191
|