Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 932 966 974 768 730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 932 966 974 768 730
4. Giá vốn hàng bán 266 266 266 266 274
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 666 699 708 502 456
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 323 281 241 234 207
-Trong đó: Chi phí lãi vay 323 281 241 234 207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 260 283 278 338 316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 83 135 189 -70 -67
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 117 0 0 4 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -117 0 0 -4 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -34 135 189 -74 -67
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 34
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 34
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -34 135 189 -74 -101
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -34 135 189 -74 -101