1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
932
|
966
|
974
|
768
|
730
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
932
|
966
|
974
|
768
|
730
|
4. Giá vốn hàng bán
|
266
|
266
|
266
|
266
|
274
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
666
|
699
|
708
|
502
|
456
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
323
|
281
|
241
|
234
|
207
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
323
|
281
|
241
|
234
|
207
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
260
|
283
|
278
|
338
|
316
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
83
|
135
|
189
|
-70
|
-67
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
117
|
0
|
0
|
4
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-117
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-34
|
135
|
189
|
-74
|
-67
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
34
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
34
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-34
|
135
|
189
|
-74
|
-101
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-34
|
135
|
189
|
-74
|
-101
|