Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 456.010 458.996 496.548 494.481 544.733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162.628 105.763 32.898 30.398 16.219
1. Tiền 29.628 17.763 17.898 30.398 16.219
2. Các khoản tương đương tiền 133.000 88.000 15.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140.411 118.179 223.456 130.704 108.348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116.144 88.978 183.837 110.091 90.510
2. Trả trước cho người bán 23.768 20.108 21.695 4.054 5.442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.001 10.093 17.924 16.559 12.396
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.502 -1.000 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 147.521 231.308 239.181 329.703 419.971
1. Hàng tồn kho 163.505 231.308 239.181 329.703 419.971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.984 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.451 3.745 1.013 3.676 195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.652 1.378 918 2.015 195
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.799 2.333 0 1.465 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 34 95 195 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 479.997 464.428 421.950 393.404 353.256
I. Các khoản phải thu dài hạn 366 2.419 2.529 2.529 2.529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 366 2.419 2.529 2.529 2.529
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 244.100 223.711 179.719 152.102 114.347
1. Tài sản cố định hữu hình 244.100 223.711 179.719 152.102 114.347
- Nguyên giá 492.905 521.809 530.919 555.069 550.642
- Giá trị hao mòn lũy kế -248.805 -298.098 -351.199 -402.967 -436.295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 223 223 223 223 223
- Giá trị hao mòn lũy kế -223 -223 -223 -223 -223
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22.214 25.915 25.878 22.207 22.207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22.214 25.915 25.878 22.207 22.207
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 201.500 201.500 201.500 201.500 201.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 201.500 201.500 201.500 201.500 201.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.817 10.882 12.323 15.066 12.673
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.817 10.882 12.323 15.066 12.673
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 936.007 923.424 918.498 887.886 897.989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 613.076 592.398 583.281 546.998 557.375
I. Nợ ngắn hạn 411.576 390.898 381.781 345.498 355.875
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 4.815 48.233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.093 58.174 26.571 74.618 68.663
4. Người mua trả tiền trước 3.418 2.219 3.352 1.583 3.576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.710 4.040 5.925 1.783 5.720
6. Phải trả người lao động 17.159 2.678 11.199 0 291
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.040 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 92.077 42.913 29.174 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 192.550 250.470 305.205 259.341 229.339
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 44.686 30.656 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1.156 -253 355 3.357 53
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 201.500 201.500 201.500 201.500 201.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201.500 201.500 201.500 201.500 201.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 322.931 331.026 335.217 340.888 340.614
I. Vốn chủ sở hữu 299.297 307.744 312.324 318.348 318.426
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -190 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 98.496 129.268 134.224 142.190 142.905
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.991 18.476 18.100 16.157 15.521
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.997 15.131 15.506 15.512 15.512
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.994 3.345 2.594 646 9
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 23.635 23.282 22.893 22.540 22.188
1. Nguồn kinh phí 21.960 21.960 21.924 21.924 21.924
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1.674 1.322 969 617 264
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 936.007 923.424 918.498 887.886 897.989